5. Viết các ptpứ thực hiện dãy chuyển đổi sau: 1) Ca > CaO > Ca(OH)2 > CaCl2 > Ca(NO3)2 > CaCO3 2) FeO > FeCl2 > Fe(OH)2 > FeO > FeSO4 > BaSO4 3) MgO

By Everleigh

5. Viết các ptpứ thực hiện dãy chuyển đổi sau:
1) Ca > CaO > Ca(OH)2 > CaCl2 > Ca(NO3)2 > CaCO3
2) FeO > FeCl2 > Fe(OH)2 > FeO > FeSO4 > BaSO4
3) MgO > MgSO4 > Mg(OH)2 > MgO > MgCl2 > Mg(NO3)2
4) Al > Al2O3 > AlCl3 > Al(OH)3 > Al2O3 > Al2(SO4)3 > AlCl3 > Al(NO3)3
5) Fe > FeCl2 > Fe(NO3)2 > Fe(OH)2 > FeO > Fe > FeSO4 > Fe > Cu
6) CuO > Cu(NO3)2 > Cu(OH)2 > CuO > CuCl2 > Cu(NO3)2
7) Fe2O3 > Fe2(SO4)3 > Fe(OH)3 > Fe2O3 > FeCl3 > Fe(OH)3
8) Fe > FeCl3 > Fe(OH)3 > Fe2(SO4)3 > Fe(NO3)3 > Fe(OH)3 > Fe(NO3)3
9) Al2O3 > AlCl3 > Al(OH)3 > Al2O3 > Al2(SO4)3 > BaSO4
10) S > SO2 > SO3 > H2SO4 > CuSO4 > BaSO4
11) Na > Na2O > NaOH > NaHCO3 > Na2CO3 > Na2SO4




Viết một bình luận

Chương trình giúp "CON GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT" thành thạo tiếng anh trước tuổi lên 10 và nhiều phần quà hấp dẫn. Tìm hiểu thêm