Xác định từ ghép và từ láy trong số nhưng từ sau : lấp lánh , lơ lửng , mong manh , màu mỡ , mong muốn , mịn màng , nhường nhịn , nhỡ nhàng , nhẫn nhục , bó buộc , bèo bọt , giam giữ , giữ gìn , rắn rỉ , rung rinh
Xác định từ ghép và từ láy trong số nhưng từ sau : lấp lánh , lơ lửng , mong manh , màu mỡ , mong muốn , mịn màng , nhường nhịn , nhỡ nhàng , nhẫn nhụ
By Ximena
Từ ghép : màu mỡ , mong muốn , nhường nhịn , nhẫn nhục , bó buộc , giam giữ , giữ gìn
Từ láy : lấp lánh , lơ lửng , mong manh , mịn màng , nhỡ nhàng , bèo bọt , rắn rỉ , rung rinh
từ ghép: lấp lánh, màu mỡ, mong muốn, nhường nhịn, nhẫn nhục, bó buộc, giam giữ, rắn rỉ
từ láy: các từ còn lại