Chọn từ khác loại ak 1, A. ground B. should C. about D .mountain 2. A. tables B. nose

By Harper

Chọn từ khác loại ak
1, A. ground B. should C. about D .mountain
2. A. tables B. noses C. boxes D. changes
3. A. son B. sugar C. soup D. sing
4. A. brush B. museum C. lunch D. drugstore
5. A. play B. says C. day D. stay
6. A. orange B. cabbage C. lemonade D. sausage
7. A. chest B. lunch C. bench D. school
8. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes
9. A. clown B. down C. own D. town
10.A. intersection B. eraser C. bookstore D. history




Viết một bình luận

Chương trình giúp "CON GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT" thành thạo tiếng anh trước tuổi lên 10 và nhiều phần quà hấp dẫn. Tìm hiểu thêm