Công thức:
1. thì
2. câu điều kiện
3. câu hỏi đuôi
4. từ nối
5. câu ước
6 câu trực tiếp gián tiếp
Công thức: 1. thì 2. câu điều kiện 3. câu hỏi đuôi 4. từ nối 5. câu ước 6 câu trực tiếp gián tiếp
By Camila
By Camila
Công thức:
1. thì
2. câu điều kiện
3. câu hỏi đuôi
4. từ nối
5. câu ước
6 câu trực tiếp gián tiếp
5.
Hiện tại
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed
Quá khứ
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3
Tương lai
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Cấu trúc If only: S + wish(es) + (that) + S + would/could + (not) + V
3.Câu hỏi đuôi
S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?
6.
S + say(s)/said + (that) + S + V
S+asked/wanted to know/wondered+if/wether+S+V
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.
2.Câu điều kiện
Loại 0 :If + S+ V ,S + V
Loại 1:
If + S + V ,S + will + V
Loại 2:
If + S + V-ed,S + would + V
Loại 3:
If + S + had + V-PII ,S + would + have + V-PII
1.
Hiện tại
S + V(s/es) + O ( Hiện tại đơn)
S + am/is/are + V_ing (Tiếp diễn )
S + have/has + V3/ed + O (Hoàn thành )
S + have/has + been + V_ing (Hoàn thành tiếp diễn)
Quá khứ
S + V2/ed + O (Quá khứ đơn )
S + was/were + V_ing + O(Tiếp diễn )
S + had + V3/ed + O(Hoàn thành )
S + had been + V_ing + O(Hoàn thành tiếp diễn)Tương laiS + will/shall/ + V_inf + O (Tương lai đơn )S + will/shall + be + V-ing(Tiếp diễn )S + shall/will + have + Past Participle(Hoàn thành )S + will/shall + have been + V_ing(Hoàn thành tiếp diễn)4.Từ nối -Clause + because/since/as/seeing that + clauses-because/since/as/seeing that + clause , clauses–S + V + Due to + Noun Phrase-S + V + Due to + the fact that S + VChúc em học tốt :333
1. Thì:_ Hiện tại đơn: S+ V+ (O)
Hiện tại tiếp diễn: S+ be+ Ving
Hiện tại hoàn thành: S+(not) have/ has+ P2( V3)
_Qùa khứ đơn: S+ Ved/V2+(O)
Qúa khứ tiếp diễn: S+ was/were+ Ving
Qúa khứ hoàn thành: S+ had+ P2(V3)
_Tương lai đơn: S+ will/ will not( won’t)+ Vo
Tương lai tiếp diễn: S+ will be+ Ving
Tương lai hoàn thành: S+ will+ have+ P2( V3)
2. Câu điều kiện:
‘ Loại 1: If S+ V+ (O) , S+ will/shall/must/…..+ V
‘ Loại 2: If S+ Ved/ were( trong câu đk loại ll, bất kì đtnx nào cũng sd were)+(O) , S+ would/could/..+ V
‘ Loại 3: If S+ had+ P2 , S+ would/could+ have+ P2
( ngoài ra còn đảo ngữ ở câu đk)
3. Tag question
KĐ: S + V(s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
PĐ: S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
4. Từ nối: S- V (connector) S- V
<=> (Connector) S- V, S- V
a, từ nối chỉ nn và tg
Time: before, after, while, since, as long/ as soon as, until, by the time,.
Cause: Because, as, since, seeing that, in that,….
b, từ nối trạng từ
Contrast( tương phản): although, even though, though,..
Condition: If/ provided, unless, in case, whether,..
Place: Where, wherever,,..
(Còn có cách sd từ nối mệnh đề danh ngữ- Noun clause)
5. ƯỚC cho hiện tại và tương lai:
S1+ wish+ S1/S2+ (Would)+ Ved (be= were)
ƯỚC cho quá khứ ( ko có thật)
S1+ wish+ S1/S2+ had+ P2
6. Câu giasn tiếp
-Statement: S+ said( that) + S- V(lùi thì)
told+O( that)
said to+ O(that)
– Question: Y/n: S+ asked + if/whether+ S- V( lùi thì)
wondered
required
wanted to know
Wh: S+ V+O+ “wh”+ S+ V (lt)
– Advice: _ S+ said (that)+ S+ should..
_ S+ advice+O+ to do st
If i were you, …S would….
– Request: S+ invitation+ O+ (not) to V+ S V
begged
invitated
warned
ordered
forced