dàn ý thuyết minh đền thờ hưng đạo vương

By Maria

dàn ý thuyết minh đền thờ hưng đạo vương

0 bình luận về “dàn ý thuyết minh đền thờ hưng đạo vương”

  1. . Mở bài

    – Giới thiệu về di tích lịch sử đền Hùng.

    II. Thân bài

    1. Lịch sử hình thành

    – Vua Hùng lựa chọn để đóng đô.

    2. Đặc điểm

    – Vị trí: nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, giữa đất Phong Châu, ngày nay là xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.

    – Gồm bốn đền chính là đền Hạ, đền Trung, đền Thượng và đền Giếng.

    – Điểm bắt đầu của Khu di tích là Đại Môn, xây năm 1917 theo kiểu vòm uốn.

    – Đền Hạ: xây vào thế kỷ 17 – 18, cấu trúc chữ Nhị, được tương truyền là nơi Âu Cơ sinh bọc trăm trứng, nở thành trăm người con.

    – Chùa Thiên Quang: nằm kề bên đền Hạ, được xây vào thời Trần.

    – Đền Trung: tên chữ là Hùng Vương Tổ Miếu, tồn tại từ thời Lý – Trần, cấu trúc đơn giản hình chữ Nhất. Tại đây Lang Liêu đã dâng lên vua cha bánh chưng nhân dịp lễ tết.

    – Ðền Thượng: nằm trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, thờ Thánh Gióng và vua Hùng.

    – Lăng vua Hùng: là mộ của Hùng Vương thứ 6. Lăng được thiết kế theo cấu trúc hình vuông với cột liền tường và hướng mặt về phía đông nam. Bên trong lăng có xây dựng mộ vua Hùng.

    – Đền Giếng: nằm ở phía Đông Nam chân núi Nghĩa Lĩnh. Đền xây vào thế kỷ 18, đây là ngôi đền mà hai cô con gái vua là Tiên Dung và Ngọc Hoa đã từng ngang qua, tại đây họ thường soi gương và chải tóc.

    3. Ý nghĩa văn hóa, tín ngưỡng của khu di tích

    – Thể hiện truyền thống “uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ kẻ trồng cây” của dân tộc ta từ ngàn đời xưa.

    – Là di sản có giá trị sâu sắc thể hiện tình cảm, sự biết ơn sâu sắc đến các thế hệ đi trước, đặc biệt là đối với vua Hùng, người đã tiên phong khai sinh nên bờ cõi nước Việt.

    III. Kết bài

    – Khẳng định lại giá trị của khu di tích đền Hùng.

    Trả lời
  2. 1. MỞ BÀI HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN

    – Giới thiệu tác giả Ngô Sĩ Liên và bộ “Đại Việt sử kí toàn thư”

    + Ngô Sĩ Liên là một nhà sử học thời Lê sơ, sống vào thế kỷ 15, có công lớn trong việc biên soạn bộ Đại Việt sử ký toàn thư – bộ quốc sử chính thống cũ nhất của Việt Nam còn được lưu truyền tới ngày nay.

    + “Đại Việt sử kí toàn thư” là bộ chính sử lớn của Việt Nam thời trung đại do Ngô Sĩ Liên biên soạn, hoàn tất năm 1479, gồm 15 quyển, ghi chép lịch sử từ thời Hồng Bàng cho đến khi Lê Thái Tổ lên ngôi (năm 1428).

    – Khái quát nội dung đoạn trích: “Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn” khắc họa hình ảnh Trần Quốc Tuấn với tài năng, đức độ cùng những bài học đạo lí quý báu.

    2. THÂN BÀI PHÂN TÍCH HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN

    a) Luận điểm 1: Lời khuyên vua Trần về kế sách giữ nước của Trần Quốc Tuấn.

    – Trần Quốc Tuấn nêu dẫn chứng về hàng loạt các cách trừ giặc, giữ nước của người xưa nhằm khuyên vua Trần nên tuỳ thời thế mà có sách lược phù hợp, binh pháp chống giặc cần vận dụng linh hoạt, không có khuôn mẫu nhất định.

    -> Từ bài học quá khứ, hiện tại, kinh nghiệm đúc kết trong cuộc đời cầm quân và rút ra kế sách: “Tùy thời tạo thế”, khoan thư sức dân, lấy dân làm gốc.

    => Vị tướng tài năng, mưu lược, nhìn xa trông rộng, tư tưởng tiến bộ, trí tuệ uyên bác yêu nước, thương dân.

    b) Luận điểm 2: Lời trăng trối của Trần Quốc Tuấn với hai con trai.

    – Thái độ và việc làm của Trần Quốc Tuấn trước lời di huấn của cha:

    + Trần Liễu trăng trối: vì cha mà lấy thiên hạ

    + Thái độ của Trần Quốc Tuấn: Ghi để điều đó trong lòng, nhưng không cho là phải.

    => Trần Quốc Tuấn chọn chữ trung, đặt quyền lợi của cả đất nước lên trên quyền lợi của cá nhân, gia đình.

    – Chuyện với Yết Kiêu, Dã Tượng:

    + Đem chuyện của cha kể với hai gia nô nhằm thử thách thái độ, cách ứng xử của họ.

    + Cảm phục, khen ngợi sự trung thực, thẳng thắn, trung nghĩa của họ.

    – Chuyện với hai người con trai:

    + Với Quốc Hiến: ngầm cho là phải.

    + Với Quốc Tảng: Kết tội, định giết, đến lúc chết không cho gặp mặt.

    => Trần Quốc Tuấn là một vị tướng trung nghĩa, công bằng, nghiêm khắc.

    c) Luận điểm 3: Nhắc lại những công tích lớn Trần Quốc Tuấn.

    – Công lao:

    + Là tổng chỉ huy quân đội nhà Trần hai lần đánh thắng quân Nguyên – Mông

    + Tiến cử được nhiều người tài trong sự nghiệp bình Nguyên và xây dựng triều Trần.

    – Uy tín:

    + Được truy tặng tước lớn: “Thái sư Thượng phụ Thượng quốc công Nhân Vũ Hưng Đạo Đại Vương” được ví như thượng phụ (cha vua)

    + Được hưởng những quyền hạn đặc biệt, được phong tước cho người khác.

    + Là chỗ dựa tinh thần của vua Trần những lúc vận nước lâm nguy (Câu nói khảng khái của ông gợi nhớ đến câu nói của Trần Thủ Độ trước ông: “Đầu tôi chưa rơi, xin bệ hạ đừng lo!”)

    + Danh vọng và tài thao lược của ông khiến kẻ thù phải kính sợ đến mức không dám gọi tên.

    + Được thần thánh hóa trong tâm thức dân gian.

    – Vẻ đẹp nhân cách: khiêm tốn, giản dị, luôn kính cẩn giữ lễ vua tôi.

    => Chân dung Trần Quốc Tuấn hiện lên là một nhân cách vĩ đại, sống mãi trong lòng nhân dân.

    3. KẾT BÀI HƯNG ĐẠO ĐẠI VƯƠNG TRẦN QUỐC TUẤN

    – Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài.

    + Nội dung: Đoạn trích Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn giúp chúng ta thêm cảm phục và tự hào về tài năng, đức độ của người anh hùng dân tộc Trần Quốc Tuấn, đồng thời hiểu được những bài học đạo lí quý báu mà ông để lại cho đời sau.

    + Nghệ thuật: Khắc họa chân dung nhân vật; cách kể chuyện linh hoạt, chi tiết chọn lọc.

    Trả lời

Viết một bình luận