– Phiên mã: NTBS giữa A – U, G – X, X – G, T – A. Dịch mã: NTBS giữa A – U và G – X.
– Phiên mã: mạch gốc của gen làm khuôn. Dịch mã: mARN làm khuôn
– Thành phần enzim tham gia: Phiên mã: ARN polimeraza. Dịch mã: thực hiện nhờ ribosome
– Có ý nghĩa: Phiên mã: Từ thông tin di truyền trên ADN được truyền sang phân tử ARN. Dịch mã: Giải mã thông tin trên mARN thành trình tự axit amin trên chuỗi polipeptit.
*Chức năng của protein:
– Vận chuyển: Vận chuyển các chất qua màng tế bào
– Hoạt tính enzyme: Một số protein màng làm nhiệm vụ là các enzyme hoạt hóa các phản ứng
– Truyền tín hiệu: Protein màng là thụ thể đóng vai trò truyền thông tin vào bên trong tế bào
– Nhận biết tế bào: Là dấu hiệu đặc hiệu để các tế bào nhận ra nhau
– Mối nối giữa các tế bào: Protein giữa các tế bào liền kề có thể móc vào nhau nhờ các mối nối.
Answers ( )
*Phân biệt quá trình phiên mã và dịch mã:
– Phiên mã: NTBS giữa A – U, G – X, X – G, T – A. Dịch mã: NTBS giữa A – U và G – X.
– Phiên mã: mạch gốc của gen làm khuôn. Dịch mã: mARN làm khuôn
– Thành phần enzim tham gia: Phiên mã: ARN polimeraza. Dịch mã: thực hiện nhờ ribosome
– Có ý nghĩa: Phiên mã: Từ thông tin di truyền trên ADN được truyền sang phân tử ARN. Dịch mã: Giải mã thông tin trên mARN thành trình tự axit amin trên chuỗi polipeptit.
*Chức năng của protein:
– Vận chuyển: Vận chuyển các chất qua màng tế bào
– Hoạt tính enzyme: Một số protein màng làm nhiệm vụ là các enzyme hoạt hóa các phản ứng
– Truyền tín hiệu: Protein màng là thụ thể đóng vai trò truyền thông tin vào bên trong tế bào
– Nhận biết tế bào: Là dấu hiệu đặc hiệu để các tế bào nhận ra nhau
– Mối nối giữa các tế bào: Protein giữa các tế bào liền kề có thể móc vào nhau nhờ các mối nối.
– Gắn kết bộ khung tế bào và chất nền ngoại bào.