Toán : cho số 1: 2 ;3 ;4;5
có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau mà đc lập từ các chữ số trên mà chia hết cho 2
có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau mà đc lập từ các chữ số trên mà chia hết cho 5
có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau mà đc lập từ các chữ số trên mà chia hết cho 3
có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau mà đc lập từ các chữ số trên mà chia hết cho 3
số có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau mà đc lập từ các chữ số trên mà chia hết cho 9
hãy làm theo cách sau
Gọi số cần tìm là abc
có …….cách chọn a
có……..cách chọnb
có…………cách chọn c
Toán : cho số 1: 2 ;3 ;4;5 có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau mà đc lập từ các chữ số trên mà chia hết cho 2 có bao nhiêu số có 3 chữ số khác nha
By Bella
Gọi số có 3 chữ số khác nhau là $\overline{abc}$
1) Số chia hết cho 2 có tận cùng là số chẵn
$c=\{2;4\}$ có 2 cách chọn
$a$ có 4 cách
$b$ có 3 cách
Số có 3 chữ số khác nhau chia hết cho 2 có: $2.4.3=24$ số.
Đó là số: 124, 134, 154, 234, 254, 354,
214, 314, 514, 324, 524, 534,
132, 142, 152, 342, 352, 452,
312, 412, 512, 432, 532, 542.
2) Số chia hết cho 5
$c=5$ có 1 cách chọn
$a$ có 4 cách chọn
$b$ có 3 cách chọn
Số có 3 chữ số khác nhau chia hết cho 2 có: $1.4.3=12$ số.
Đó là các số: 125, 135, 145, 235, 245, 345,
215, 315, 415, 325, 425, 435.
3) Chia hết cho 3 có tổng các chữ số chia hết cho 3
có các bộ số (1,2,3); (1,3,5); (2,3,4); (3,4,5)
TH1 a,b,c được lập từ 1,2,3
a có 3 cách chọn
b có 2 cách chọn
c có 1 cách chọn
TH1 có $3.2.1=6$ cách chọn
Tương tự với các bộ số còn lại
Vậy có tất cả số có 3 chữ số chia hết cho 3 là: $6.4=24$ số.
Đó là số: với bộ số (1,2,3) 123, 132, 231, 213, 312, 321,
với bộ số (1,3,5) 135, 153, 315, 351, 513, 531,
với bộ số (2,3,4) 234, 243, 324, 342, 423, 432,
với bộ số (3,4,5) 345, 354, 435, 453, 534, 543.
4) Số chia hết cho 9 là số có tổng chia hết cho 9
có các bộ số sau: (1,3,5); (2,3,4)
TH1 $\overline{abc}$ lập từ bộ số (1,3,5)
a có 3 cách chọn
b có 2 cách chọn
c có 1 cách chọn
Như vậy Th1 có $3.2.1=6$ số
Tương tự với bộ số còn lại
Vậy có tất cả: $6.2=12$ số có 3 chữ số khác nhau chia hết cho 9.
135, 153, 351, 315, 513, 531
234, 243, 324, 342, 423, 432.