Tiếng Anh Viết chi tiết các thì hiện tại đã học 06/10/2021 By Ximena Viết chi tiết các thì hiện tại đã học
1. The present simple( Thì Hiện tại đơn) – Dùng để diễn tả một chân lí, một sự thật hiển nhiên – Dùng để diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại – Dùng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu * Công thức với tobe: (+) S + am/is/are…. (-) S + am/is/are + not…. (?) Am/Is/Are + S…..? * Công thức với động từ thường: (+) S + V(s,es)……. (-) S + don’t/doesn’t + V……… (?) Do/Does + S + V………? * Dấu hiệu – always, usually, often, sometimes, never – in the morning/afternoon/evening – once/twice/3 times – every + N(day, week, month…) 2. The present perfect ( Thì Hiện tại hoàn thành) – Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và còn kết quả, dấu hiệu ở hiện tại – Dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại * Công thức (+) S + have/has + V PII (-) S + haven’t/hasn’t + VPII (?) Have/Has + S + VPII? * Dấu hiệu: – since + mốc thời gian – for + khoảng thời gian – already, just, yet, so far, twice, ever, recently, up to now, until now, lately, never, up to present 3. The present progressive( Thì Hiện tại tiếp diễn) – Diễn tả sự việc, hành động xảy ra trong lúc nói hoặc song song với hành động hiện tại – Diễn tả một sự việc, hành động đang xảy ra trong một giai đoạn bao gôm hiện tại – Diễn tả một ý định sẽ làm trong tương lai * Công thức (+) S + am/is/are + Ving (-) S + am/ is/are + not + Ving (?) Am/Is/Are + S + Ving? * Dấu hiệu – Look! , Listen!… – now, at the moment – at the present – at this time, right now Trả lời
Bạn tham khảo nha!1. Would you like + $V_{1}$ Why don’t we + $V_{1}$ Let’s + $V_{1}$ 2. What about + $V_{ing}$? How about + $V_{ing}$? 3. Want + to $V_{1}$ Have to/has + $V_{1}$ Must + $V_{1}$ 4. Simple present: S + V + O 5. Simple past: S + was/were + $V_{2}$ + O 6. Simple Present Continuous: S + be + $V_{ing}$ + O 7. Simple Past Continuous: S + was/were + $V_{ing}$ + O 8. Used to: S + used to + $V_{1}$ + O 9. Take/spend: It + take/took + $O_{sb}$ + time + to $V_{1}$ 10. Will: S + will + $V_{1}$ + O 11. Reported speech: * Yes no question: S + asked + O + if/whether + S + $V_{quá khứ}$ + O * Advice: S + said + S + should + $V_{1}$ + O * Command: S + told + O + to $V_{1}$/ not to $V_{1}$ + O * Wh_question: S + asked + O + wh + S + $V_{quá khứ}$ + O * Statement: S + told + O + that + S + $V_{quá khứ}$ + O 12. Would you mind + $V_{ing}$? 13. Present Perfect: S + have/has + $V_{3/ed}$ + O Trả lời
1. The present simple( Thì Hiện tại đơn)
– Dùng để diễn tả một chân lí, một sự thật hiển nhiên
– Dùng để diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại
– Dùng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu
* Công thức với tobe:
(+) S + am/is/are….
(-) S + am/is/are + not….
(?) Am/Is/Are + S…..?
* Công thức với động từ thường:
(+) S + V(s,es)…….
(-) S + don’t/doesn’t + V………
(?) Do/Does + S + V………?
* Dấu hiệu
– always, usually, often, sometimes, never
– in the morning/afternoon/evening
– once/twice/3 times
– every + N(day, week, month…)
2. The present perfect ( Thì Hiện tại hoàn thành)
– Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và còn kết quả, dấu hiệu ở hiện tại
– Dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại
* Công thức
(+) S + have/has + V PII
(-) S + haven’t/hasn’t + VPII
(?) Have/Has + S + VPII?
* Dấu hiệu:
– since + mốc thời gian
– for + khoảng thời gian
– already, just, yet, so far, twice, ever, recently, up to now, until now, lately, never, up to present
3. The present progressive( Thì Hiện tại tiếp diễn)
– Diễn tả sự việc, hành động xảy ra trong lúc nói hoặc song song với hành động hiện tại
– Diễn tả một sự việc, hành động đang xảy ra trong một giai đoạn bao gôm hiện tại
– Diễn tả một ý định sẽ làm trong tương lai
* Công thức
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/ is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are + S + Ving?
* Dấu hiệu
– Look! , Listen!…
– now, at the moment
– at the present
– at this time, right now
Bạn tham khảo nha!
1. Would you like + $V_{1}$
Why don’t we + $V_{1}$
Let’s + $V_{1}$
2. What about + $V_{ing}$?
How about + $V_{ing}$?
3. Want + to $V_{1}$
Have to/has + $V_{1}$
Must + $V_{1}$
4. Simple present: S + V + O
5. Simple past: S + was/were + $V_{2}$ + O
6. Simple Present Continuous: S + be + $V_{ing}$ + O
7. Simple Past Continuous: S + was/were + $V_{ing}$ + O
8. Used to: S + used to + $V_{1}$ + O
9. Take/spend: It + take/took + $O_{sb}$ + time + to $V_{1}$
10. Will: S + will + $V_{1}$ + O
11. Reported speech:
* Yes no question: S + asked + O + if/whether + S + $V_{quá khứ}$ + O
* Advice: S + said + S + should + $V_{1}$ + O
* Command: S + told + O + to $V_{1}$/ not to $V_{1}$ + O
* Wh_question: S + asked + O + wh + S + $V_{quá khứ}$ + O
* Statement: S + told + O + that + S + $V_{quá khứ}$ + O
12. Would you mind + $V_{ing}$?
13. Present Perfect: S + have/has + $V_{3/ed}$ + O