Văn viết tất cả các từ vựng khi đọc về an toàn giao thông 12/09/2021 By Serenity viết tất cả các từ vựng khi đọc về an toàn giao thông
1. road: đường 2. traffic: giao thông 3. vehicle: phương tiện 4. roadside: lề đường 5. kerb: mép vỉa hè 6.road sign: biển chỉ đường 7.pedestrian crossing: vạch sang đường turning: chỗ rẽ, ngã rẽ fork: ngã ba toll: lệ phí qua đường hay qua cầu Trả lời
Traffic : Giao thông (nói chung) Vehicle : Phương tiện Sidewalk : Vỉa hè Traffic light : Các loại đèn giao thông Driving licence : Bằng lái xe Junction : Giao lộ Signpost : Tấm biển báo giao thông Traffic jam : Bị tắc đường Road : Đường Roadside : Phần đường làm lề Fork : Ngã ba Toll road : Đường có thu phí Motorway : Xa lộ Ring road : Đường vành đai Pedestrian crossing : Vạch để qua đường Turning : Điểm có thể rẽ T-junction : Ngã ba đường Highway : Đường cao tốc (dành cho xe ô tô) Dual carriageway : Xa lộ hai chiều One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp Bump (bʌmp): Đường bị xóc Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô) Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái Bend (bɛnd): Đường gấp khúc Trả lời
1. road: đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường
5. kerb: mép vỉa hè
6.road sign: biển chỉ đường
7.pedestrian crossing: vạch sang đường
turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
fork: ngã ba
toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
Traffic : Giao thông (nói chung)
Vehicle : Phương tiện
Sidewalk : Vỉa hè
Traffic light : Các loại đèn giao thông
Driving licence : Bằng lái xe
Junction : Giao lộ
Signpost : Tấm biển báo giao thông
Traffic jam : Bị tắc đường
Road : Đường
Roadside : Phần đường làm lề
Fork : Ngã ba
Toll road : Đường có thu phí
Motorway : Xa lộ
Ring road : Đường vành đai
Pedestrian crossing : Vạch để qua đường
Turning : Điểm có thể rẽ
T-junction : Ngã ba đường
Highway : Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Dual carriageway : Xa lộ hai chiều
One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc