viết tất cả từ vựng unit8 lớp 6

By Caroline

viết tất cả từ vựng unit8 lớp 6

0 bình luận về “viết tất cả từ vựng unit8 lớp 6”

  1. `I)` `vocabulary`

    – archery : bắn cung

    – athlete : vận động viên

    – athletics : điền kinh

    – badminton : cầu lông

    – baseball : bóng chày

    – basketball : bóng rổ

    – boat : con thuyền

    – career : nghề nghiệp, sự nghiệp

    – congratulations : xin chúc mừng

    – cycling : đua xe đạp

    – elect : lựa chọn, bầu chọn

    – equipment : thiết bị, dụng cụ

    – eurythmies : thể dục nhịp điệu

    – exhausted : mệt nhoài, mệt lử

    – fantastic : tuyệt

    – fencing : đấu kiếm

    – fit : mạnh khỏe

    – football : bóng đá

    xin hay nhất ạ

    Trả lời
  2. -Equipment (n):thiết bị.

    -Modern (adj):hiện đại.

    -Skiing (n):trượt tuyết.

    -Congratulate (v):chúc mừng.

    → Congratulation (n).

    -Goggle (n):kính bơi.

    -Skatebroard (n):ván trượt.

    -Skis (n):ván trượt tuyết.

    -Last (v):kéo dài.

    -Marathon (n):cuộc chạy đua đường dài.

    -Achieve (v):đạt được.

    → Achievement (n)thành quả, sự đạt được.

    -Ring (n):cái nhẫn.

    -Professional (adj):chuyên nghiệp.

    -Carreer (n):sự nghiệp.

    -Goal (n):bàn thắng.

    -Vote (v):bỏ phiếu, bầu.

    XIN HAY NHẤT ĐI Ạ!PLEASE!^ω^(●’◡’●)(●’◡’●)(●’◡’●)

    Trả lời

Viết một bình luận