Viết từ trái nghĩa với các từ sau: Strong: Long: High: Heavy Thin Young: Big: Cold: Big Far Near Beautiful Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: brown/ hair/

By aikhanh

Viết từ trái nghĩa với các từ sau:
Strong:
Long:
High:
Heavy
Thin
Young:
Big:
Cold:
Big
Far
Near
Beautiful
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
brown/ hair/ she/ has.
beautiful/ his/ brown/ black/ and/ are/ eyes
color/ eyes/ are/ your/ what?
Anh chị nào giỏi môn tiếng anh giúp em với ạ
Em sẽ đền đáp lại công

0 bình luận về “Viết từ trái nghĩa với các từ sau: Strong: Long: High: Heavy Thin Young: Big: Cold: Big Far Near Beautiful Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: brown/ hair/”

  1. Strong: Weak

    Long: Short

    High: Low

    Heavy: Light

    Thin: Fat/ thick

    Young: Old

    Big: Small

    Cold: Hot

    Big: Small

    Far: Near

    Near: Far

    Beautiful: ugly

    She has brown hair

    His eyes are beautiful, black and brown

    What color are your eyes

    #Chúc bạn học tốt

    Xin hay nhất ak. Thanks

    $@Thienmunz24$

    Trả lời
  2. – Weak

    – Short

    – Low 

    – Light

    – Thick

    – Old

    – Smal

    – Hot

    – Small

    – Near

    – Far

    – Ugly

    – She has brown hair.

    – His beautiful eyes are black and brown (?)

    – What color are your eyes? 

    Trả lời

Viết một bình luận