1. A. develops B. takes C. laughs D. volumes
2. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
3. A. manages B. laughs C. photographs D. makes
4. A. knees B. peas C. trees D. nieces
Giải thích đầy đủ
1. A. develops B. takes C. laughs D. volumes
2. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
3. A. manages B. laughs C. photographs D. makes
4. A. knees B. peas C. trees D. nieces
Giải thích đầy đủ
1. D ( cách phát âm đuôi “s” )
2. B ( cách phát âm đuôi “s” )
3. A ( cách phát âm đuôi “s” )
4. B ( cách phát âm đuôi “s” )
Các câu trên là dạng cách phát âm”s”
/iz/: ss, ce, ge, sh, ch
/s/: f, k,p,t,th,gh
/z/: còn lại