1. contribute (v): dẫn đến
2. in terms of: khi nói về
3. verbal (adj): thuộc về lời nói
4. interaction (n): sự tương tác
5. aspect (n): khía cạnh
6. emerge (v): xuất hiện
7. appropriate (adj): phù hợp
8. intellectual (adj): thuộc về trí tuệ
9. evaluation (n): sự đánh giá
10. transfer (v): chuyển
11. entire (adj): toàn bộ
12. diminish (v): làm giảm
13. autonomy (n): sự tự chủ
14. fundamental (adj): cốt lõi
15. outcome (n): kết quả
16. vital (adj): thiết yếu
17. domain (n): lĩnh vực
18. characteristic (n): đặc tính
19. facilitate (v): tạo điều kiện
20. advance (n): sự tiến bộ
Giup, tìm hộ 20 từ đồng nghĩa trên
1. contribute (v): dẫn đến = fetch
2. in terms of: khi nói về = when say about
3. verbal (adj): thuộc về lời nói = oratorical
4. interaction (n): sự tương tác
5. aspect (n): khía cạnh = side
6. emerge (v): xuất hiện = appear
7. appropriate (adj): phù hợp = suitable
8. intellectual (adj): thuộc về trí tuệ
9. evaluation (n): sự đánh giá = rating
10. transfer (v): chuyển = move
11. entire (adj): toàn bộ = integral
12. diminish (v): làm giảm = reduce
13. autonomy (n): sự tự chủ = self-command
14. fundamental (adj): cốt lõi
15. outcome (n): kết quả = result
16. vital (adj): thiết yếu = necessary
17. domain (n): lĩnh vực = field
18. characteristic (n): đặc tính = feature
19. facilitate (v): tạo điều kiện
20. advance (n): sự tiến bộ = advancement
~ Có mấy câu mk chưa tìm đc thì mk in đậm ở số câu đấy, thông cảm nhé! ~ ^-0