1. Hệ thống lại các thì ngữ pháp (Cấu trúc, dấu hiệu, cách phát âm)

1. Hệ thống lại các thì ngữ pháp (Cấu trúc, dấu hiệu, cách phát âm)

0 bình luận về “1. Hệ thống lại các thì ngữ pháp (Cấu trúc, dấu hiệu, cách phát âm)”

  1. 1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

    * Động từ thường

    + Khẳng định: S + V(s/es) + …

    – Phủ định: S + do/does not + V + …

    ? Nghi vấn: Do/Does + S + V…?

    * Động từ tobe:

    + Khẳng định: S + am/is/are.

    – Phủ định: S + am/is/are  not.

    ? Nghi vấn: Am/is/are + S +… ?

    * Lưu ý: 

    – S= I + am

    – S= He/she/it (số ít) + is

    – S= You/ we/ they (số nhiều) + are

    * Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Every, often, usually, always, sometimes,…

    2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

    * Công thức:

    + Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

    – Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

    ? Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

    Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian như: now, at the moment, at present, dấu cảm thán (!),…

    3. Thì tương lai đơn – Simple future tense

    * Công thức

    + Câu khẳng định: S + will + V + …

    – Câu phủ định: S + will + not + V + …

    ? Câu nghi vấn: Will+S + V + …?

    * Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next, in + thời gian…

    4. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

    * Động từ thường

    + Câu khẳng định: S + V2/ed + …

    – Câu phủ định: S + didn’t + V + …

    – Câu nghi vấn: Did + S + V + …?

    * Động từ tobe

    + Câu khẳng định: S + was/were + …

    – Câu phủ định: S + weren’t/wasn’t + …

    ? Câu nghi vấn: Was/were + S + …?

    *Lưu ý:

    – S = I, he, she, it (số ít) + was

    – S= We, you, they (số nhiều) + were

    * Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last, ago,…

    * Cách phát âm: ed

    5. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

    * Công thức:

    + Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

    – Phủ định: S + hasn’t/haven’t + V3/ed + O

    ? Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

    * Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những từ sau: for, already, just, ever, never, yet,…

    Chúc bạn học tốt!

    Xin ctlhn cho nhóm nhé!

    Bình luận

Viết một bình luận