1. Hệ thống lại các thì ngữ pháp (Cấu trúc, dấu hiệu, cách phát âm) 11/07/2021 Bởi Anna 1. Hệ thống lại các thì ngữ pháp (Cấu trúc, dấu hiệu, cách phát âm)
1. Thì hiện tại đơn – Present simple * Động từ thường: + Khẳng định: S + V(s/es) + … – Phủ định: S + do/does not + V + … ? Nghi vấn: Do/Does + S + V…? * Động từ tobe: + Khẳng định: S + am/is/are. – Phủ định: S + am/is/are not. ? Nghi vấn: Am/is/are + S +… ? * Lưu ý: – S= I + am – S= He/she/it (số ít) + is – S= You/ we/ they (số nhiều) + are * Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Every, often, usually, always, sometimes,… 2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense * Công thức: + Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + … – Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + … ? Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …? Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian như: now, at the moment, at present, dấu cảm thán (!),… 3. Thì tương lai đơn – Simple future tense * Công thức + Câu khẳng định: S + will + V + … – Câu phủ định: S + will + not + V + … ? Câu nghi vấn: Will+S + V + …? * Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next, in + thời gian… 4. Thì quá khứ đơn – Past simple tense * Động từ thường + Câu khẳng định: S + V2/ed + … – Câu phủ định: S + didn’t + V + … – Câu nghi vấn: Did + S + V + …? * Động từ tobe + Câu khẳng định: S + was/were + … – Câu phủ định: S + weren’t/wasn’t + … ? Câu nghi vấn: Was/were + S + …? *Lưu ý: – S = I, he, she, it (số ít) + was – S= We, you, they (số nhiều) + were * Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last, ago,… * Cách phát âm: ed 5. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense * Công thức: + Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O – Phủ định: S + hasn’t/haven’t + V3/ed + O ? Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O? * Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những từ sau: for, already, just, ever, never, yet,… Chúc bạn học tốt! Xin ctlhn cho nhóm nhé! Bình luận
1. Thì hiện tại đơn – Present simple
* Động từ thường:
+ Khẳng định: S + V(s/es) + …
– Phủ định: S + do/does not + V + …
? Nghi vấn: Do/Does + S + V…?
* Động từ tobe:
+ Khẳng định: S + am/is/are.
– Phủ định: S + am/is/are not.
? Nghi vấn: Am/is/are + S +… ?
* Lưu ý:
– S= I + am
– S= He/she/it (số ít) + is
– S= You/ we/ they (số nhiều) + are
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Every, often, usually, always, sometimes,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
* Công thức:
+ Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
– Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
? Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian như: now, at the moment, at present, dấu cảm thán (!),…
3. Thì tương lai đơn – Simple future tense
* Công thức
+ Câu khẳng định: S + will + V + …
– Câu phủ định: S + will + not + V + …
? Câu nghi vấn: Will+S + V + …?
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next, in + thời gian…
4. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
* Động từ thường
+ Câu khẳng định: S + V2/ed + …
– Câu phủ định: S + didn’t + V + …
– Câu nghi vấn: Did + S + V + …?
* Động từ tobe
+ Câu khẳng định: S + was/were + …
– Câu phủ định: S + weren’t/wasn’t + …
? Câu nghi vấn: Was/were + S + …?
*Lưu ý:
– S = I, he, she, it (số ít) + was
– S= We, you, they (số nhiều) + were
* Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last, ago,…
* Cách phát âm: ed
5. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
* Công thức:
+ Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
– Phủ định: S + hasn’t/haven’t + V3/ed + O
? Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những từ sau: for, already, just, ever, never, yet,…
Chúc bạn học tốt!
Xin ctlhn cho nhóm nhé!