1. It was a ___ attack ( sudden )
2. She is ___ nice ( pretty )
3. How _____ he runs! ( slow )
4. His advise is very ____ ( useful )
5. The children behaved very ___ ( good )
1. It was a ___ attack ( sudden )
2. She is ___ nice ( pretty )
3. How _____ he runs! ( slow )
4. His advise is very ____ ( useful )
5. The children behaved very ___ ( good )
`1` . sudden
`->` (adj) : đột nhiên , bất ngờ
`2` . pretty
`->` pretty + adj : khá như thế nào
`3`. slowly
`->` trạng từ đứng trước động từ để bổ nghĩa cho nó
`4`. useful
`->` (adj) : có ích
`5`.well
`->` Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho nó
`1.` Suddenly ( đột nhiên )
`2.` prettily ( xinh đẹp )
`3.` slowly ( How + adj + S + V + … )
`4.` usefully ( sau “very” thường là một tính từ hoặc trạng từ `=>` usefully )
`5.` well ( sau “very” thường là một tính từ hoặc trạng từ `=>` well )