1. Nga/tell/nhi/how/go/my son (viết thành câu hoàn chỉnh 2while/he/do/homework,/his parents/read/newspapers ( viết thành câu hoàn chỉnh) 3 i/not have

1. Nga/tell/nhi/how/go/my son (viết thành câu hoàn chỉnh
2while/he/do/homework,/his parents/read/newspapers ( viết thành câu hoàn chỉnh)
3 i/not have/name/company/long time (viết thành câu hoàn chỉnh)
4 library/yesterday/in/reading/time/tuan/was/at/this/
the ( sắp xếp thành câu có nghĩa)

0 bình luận về “1. Nga/tell/nhi/how/go/my son (viết thành câu hoàn chỉnh 2while/he/do/homework,/his parents/read/newspapers ( viết thành câu hoàn chỉnh) 3 i/not have”

  1. 1 . Nga tell to nhi how to go to my soon.

    2. while he was doing homework ,his parents read newspapers .

    3 . I haven’t named of company for a long time.

    4 . At this time yesterday, tuan was reading  in the library.

    Bình luận
  2. $1$. Xem lại câu này ạ!

    $2$. While he was doing homework, his parents read newspapers

    $3$. I haven’t named of company for a long time

    $4$. Yesterday time in library Tuan was reading at this

    @`text{HYen}`

    #`text{Sếu}`

    Bình luận

Viết một bình luận