1. She dances ___ ( beautiful ) 2. He is a __ pupil ( hard ) 3. It is ____ surprising ( interesting ) 4. He drives so ____ ( careless ) 5. The questio

1. She dances ___ ( beautiful )
2. He is a __ pupil ( hard )
3. It is ____ surprising ( interesting )
4. He drives so ____ ( careless )
5. The question is ___ simple ( surprising )

0 bình luận về “1. She dances ___ ( beautiful ) 2. He is a __ pupil ( hard ) 3. It is ____ surprising ( interesting ) 4. He drives so ____ ( careless ) 5. The questio”

  1. `1` . beautifully

    `->` Trạng từ đứng sau động từ”dance” để bổ nghĩa cho nó

    `2` . hard-working

    `->` hard-working (adj) : chăm chỉ,chịu khó

    `3` . interestingly

    `->` Trạng từ nhằm để nhấn mạnh cho tính từ đi sau nó , diễn tả sự ngạc nhiên đến thú vị

    `4` . carelessly

    `->` Trạng từ đứng sau động từ “drive’ để bổ nghĩa cho nó

    `5` . surprisingly

    `->` Trạng từ đứng trước tính từ nhằm nhấn mạnh tính từ đó , ở đây diễn tả sự đơn giản đến bất ngờ

    Bình luận

Viết một bình luận