Tiếng Anh 10 từ phát âm /SK/ 10 từ phát âm /sp/ 10 từ phát âm /st/ 16/11/2021 By Emery 10 từ phát âm /SK/ 10 từ phát âm /sp/ 10 từ phát âm /st/
10 từ phát âm /SK/ 1, sky 2, skin 3, skill 4, skip 5, school 6, skate 7, skirt 8, desk 9, skiing 10, basketball 10 từ phát âm /sp/ 1, spin 2, spider 3, sports 4, speak 5, spicy 6, special 7, spend 8, spoon 9, space 10, speech 10 từ phát âm /st/ 1, stilt 2, step 3, stop 4, stand 5, still 6, style 7, study 8, steal 9, station 10, start ~Mila~ ———-NOCOPY———- Nếu ko hỉu chỗ nào thì cứ hỏi tui nha!:D Trả lời
+ Từ phát âm /SK/: skate, skin, school, basket, task, sky, skiing, sketch, skull, skirt. + Từ phát âm /sp/: spill, spy, display, crisp, space, speech, speak, speciality, spicy, sponsor. + Từ phát âm /st/: instead, first, stamp, station, stand, still, style, stereo, study, start. -Chúc bạn hk tốt- Trả lời
10 từ phát âm /SK/
1, sky
2, skin
3, skill
4, skip
5, school
6, skate
7, skirt
8, desk
9, skiing
10, basketball
10 từ phát âm /sp/
1, spin
2, spider
3, sports
4, speak
5, spicy
6, special
7, spend
8, spoon
9, space
10, speech
10 từ phát âm /st/
1, stilt
2, step
3, stop
4, stand
5, still
6, style
7, study
8, steal
9, station
10, start
~Mila~
———-NOCOPY———-
Nếu ko hỉu chỗ nào thì cứ hỏi tui nha!:D
+ Từ phát âm /SK/: skate, skin, school, basket, task, sky, skiing, sketch, skull, skirt.
+ Từ phát âm /sp/: spill, spy, display, crisp, space, speech, speak, speciality, spicy, sponsor.
+ Từ phát âm /st/: instead, first, stamp, station, stand, still, style, stereo, study, start.
-Chúc bạn hk tốt-