11. These clothes need ___________immediately . A. washed B. be washed C. to wash D. washing 23/08/2021 Bởi Parker 11. These clothes need ___________immediately . A. washed B. be washed C. to wash D. washing
11. These clothes need ___________immediately. A. washed B. be washed C. to wash D. washing – need + to V: dùng trong câu mang nghĩa chủ động thường chủ ngữ chỉ người. – need + Ving: dùng trong câu mang nghĩa bị động thường dùng cho chủ ngữ chỉ vật. Mà “những bộ quần áo này” chỉ vật mang nghĩa bị động nên dùng need + Ving = need + to be + Vpp Dịch: Những bộ áo quần này cần được giặt ngay bây giờ. Bình luận
Đáp án: 11. These clothes need ___________immediately . A. washed B. be washed C. to wash D. washing Giải thích: Câu bị động: need + V_ing(to be V_ed) Bình luận
11. These clothes need ___________immediately.
A. washed B. be washed C. to wash D. washing
– need + to V: dùng trong câu mang nghĩa chủ động thường chủ ngữ chỉ người.
– need + Ving: dùng trong câu mang nghĩa bị động thường dùng cho chủ ngữ chỉ vật.
Mà “những bộ quần áo này” chỉ vật mang nghĩa bị động nên dùng need + Ving = need + to be + Vpp
Dịch: Những bộ áo quần này cần được giặt ngay bây giờ.
Đáp án:
11. These clothes need ___________immediately .
A. washed
B. be washed
C. to wash
D. washing
Giải thích:
Câu bị động: need + V_ing(to be V_ed)