16. A. clap B. catch C. waving D. handle 17. A. maximum B. jump C. summarize D. abrupt 18. A. kidding B. signal C. whistle D. slight 19. A. cue B. cit

16. A. clap B. catch C. waving D. handle
17. A. maximum B. jump C. summarize D. abrupt
18. A. kidding B. signal C. whistle D. slight
19. A. cue B. cite C. course D. cable
20. A. reason B. realize C. lead D. speak
21. A. path B. tooth C. theme D. mother
22. A. sound B. amount C. country D. noun
23. A. climbing B. basket C. subway D. club
24. A. problem B. popular C. convenient D. rod
25. A. rose B. house C. sound D. cloud
26. A. notebook B. hoping C. cock D. potato
27. A. dam B. planning C. plane D. candle
28. A. theory B. therefore C. neither D. weather
29. A. shoot B. mood C. poor D. smooth
30. A. dosage B. massage C. voyage D. carriage

0 bình luận về “16. A. clap B. catch C. waving D. handle 17. A. maximum B. jump C. summarize D. abrupt 18. A. kidding B. signal C. whistle D. slight 19. A. cue B. cit”

  1. 16.C (phát âm /eɪ/)

    17.B (phát âm /ʌ/)

    18.D (phát âm /aɪ/)

    19.B (phát âm /s/)

    20.B (phát âm /iə/)

    21.D (phát âm /đ/)

    22.C (phát âm /ʌ/)

    23.A (đọc là climing)

    24.C

    25.A (phát âm /əʊ/)

    26.C (phát âm /ɒ/)

    27.C (phát âm /eɪ/)

    28.A (phát âm /θ/)

    29.C (phát âm /ɔ/)

    30.B (phát âm/ʒ/)

    Bình luận
  2. =>

    16. C /eɪ/ còn lại /æ/

    17. A /ə/ còn lại /ʌ/

    18. D /aɪ/ còn lại /ɪ/

    19. B /s/ còn lại /k/

    20. B /iːə/ còn lại /iː/

    21. D /ð/ còn lại /θ/

    22. C /ʌ/ còn lại /aʊ/

    23. A âm câm còn lại /b/

    24. C /ə/ còn lại /ɒ/

    25. A /əʊ/ còn lại /aʊ/

    26. C /ɒ/ còn lại /əʊ/

    27. C /eɪ/ còn lại /æ/

    28. A /θ/ còn lại /ð/

    29. C /ʊə/ còn lại /uː/

    30. B /ɑːʒ/ còn lại /ɪdʒ/

    Bình luận

Viết một bình luận