20 tự vựng liên quan đến phương tiện giao thông 05/09/2021 Bởi Bella 20 tự vựng liên quan đến phương tiện giao thông
Trả lời 1 car 2 bus 3 motorbike 4 bike 5 taxi 6 train 7 electric motorcycle 8 boat 9 sailboat 10 canon 11 submarine 12 battleship 13 planes 14 rickshaw 15 tram 16 war plane 17 cyclo 18 helicopter 19 horse 20 truck Bình luận
1Car: ô tô 2 Bicycle/ bike: xe đạp 3 Motorcycle/ motorbike: xe máy 4 Scooter: xe tay ga 5 Truck/ lorry: xe tải 6 Van: xe tải nhỏ 7 Minicab/Cab: xe cho thuê 8 Tram: Xe điện 9 Caravan: xe nhà di động 10 Moped: Xe máy có bàn dap 11Boat: thuyền 12 Ferry: phà 13 Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí 14 Speedboat: tàu siêu tốc 15 Ship: tàu thủy 16 Sailboat: thuyền buồm 17 Cargo ship: tàu chở hàng trên biển 18 Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền) 19 Rowing boat: thuyền có mái chèo 20 Helicopter: trực thăng xin ctlhn nha Bình luận
Trả lời
1 car
2 bus
3 motorbike
4 bike
5 taxi
6 train
7 electric motorcycle
8 boat
9 sailboat
10 canon
11 submarine
12 battleship
13 planes
14 rickshaw
15 tram
16 war plane
17 cyclo
18 helicopter
19 horse
20 truck
1Car: ô tô
2 Bicycle/ bike: xe đạp
3 Motorcycle/ motorbike: xe máy
4 Scooter: xe tay ga
5 Truck/ lorry: xe tải
6 Van: xe tải nhỏ
7 Minicab/Cab: xe cho thuê
8 Tram: Xe điện
9 Caravan: xe nhà di động
10 Moped: Xe máy có bàn dap
11Boat: thuyền
12 Ferry: phà
13 Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
14 Speedboat: tàu siêu tốc
15 Ship: tàu thủy
16 Sailboat: thuyền buồm
17 Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
18 Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
19 Rowing boat: thuyền có mái chèo
20 Helicopter: trực thăng
xin ctlhn nha