20 tự vựng liên quan đến phương tiện giao thông

20 tự vựng liên quan đến phương tiện giao thông

0 bình luận về “20 tự vựng liên quan đến phương tiện giao thông”

  1. Trả lời 

    1 car

    2 bus

     3 motorbike

    4 bike

    5 taxi

    6 train

    7 electric motorcycle

    8 boat

    9 sailboat

    10 canon

    11 submarine

    12 battleship

    13 planes

    14 rickshaw

    15 tram

    16 war plane

    17 cyclo

    18 helicopter

    19 horse

    20 truck

    Bình luận
  2.  1Car: ô tô

    2 Bicycle/ bike: xe đạp

    3 Motorcycle/ motorbike: xe máy

    4 Scooter: xe tay ga

    5 Truck/ lorry: xe tải

    6 Van: xe tải nhỏ

    7 Minicab/Cab: xe cho thuê

    8 Tram: Xe điện

    9 Caravan: xe nhà di động

    10 Moped: Xe máy có bàn dap

    11Boat: thuyền

    12 Ferry: phà

    13 Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

    14 Speedboat: tàu siêu tốc

    15 Ship: tàu thủy

    16 Sailboat: thuyền buồm

    17 Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

    18 Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)

    19 Rowing boat: thuyền có mái chèo

    20 Helicopter: trực thăng

    xin ctlhn  nha

    Bình luận

Viết một bình luận