30 nội động từ và 30 ngoại động từ ! Nội động từ và ngoại động từ trong thể ( voice). !! 22/11/2021 Bởi Quinn 30 nội động từ và 30 ngoại động từ ! Nội động từ và ngoại động từ trong thể ( voice). !!
Bài làm Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs) 1. act 2. adapt 3. crawl 4. dance 5. erupt 6. escape 7. expand 8. explode 9. fade 10. fall 11. fast 12. float 13. fly 14. gallop 15. grow 16. jump 17. kneel 18. lead 19. lean 20. leap 21. learn 22. left 23. limp 24. listen 25. march 26. mourn 27. move 28. panic 29. party 30. pause Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs) 1. answer 2. buy 3. explain 4. give 5. park 6. read 7. stroke 8. active 9. advised 10. invite 11. discuss 12. received 13. heard 14. send 15. hold 16. pull 17. draw 18. lure 19. lead 20. hug 21. melt 22. love 23. buy 24. Flirt 25. change 26. touch 27. foster 28. push 29. enlist 30. feed Bình luận
nội động từ 1 rise 2 smile 3 stand 4 run 5 play 6 drive 7 cry 8 scream 9 roar 10 lie 11 die 12 sleep 13 go 14 sit 15 kneel 16 pray 16 sing 17 walk 18 leave 19 open 20 live 21 move 22 close 23 end 24 start 25 rain 26 snow 27 shine 28 dive 29 swim 30 ski ngoai dong tu 1 take 2 bring 3 cut 4 water 5 send 6 give 7 buy 8 sell 9 lend 10 borrow 11 pass 12 offer 13 tell 14 make 15 show 16 save 17 raise 18 like 19 enjoy 20 invite 21 cook 22 plant 23 set 24 help 25 hand 26 feed 27 grow 28 knit 29 sweep 30 clean Bình luận
Bài làm
Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)
1. act 2. adapt 3. crawl 4. dance 5. erupt
6. escape 7. expand 8. explode 9. fade 10. fall
11. fast 12. float 13. fly 14. gallop 15. grow
16. jump 17. kneel 18. lead 19. lean 20. leap
21. learn 22. left 23. limp 24. listen 25. march
26. mourn 27. move 28. panic 29. party 30. pause
Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs)
1. answer 2. buy 3. explain 4. give 5. park
6. read 7. stroke 8. active 9. advised 10. invite
11. discuss 12. received 13. heard 14. send 15. hold
16. pull 17. draw 18. lure 19. lead 20. hug
21. melt 22. love 23. buy 24. Flirt 25. change
26. touch 27. foster 28. push 29. enlist 30. feed
nội động từ
1 rise
2 smile
3 stand
4 run
5 play
6 drive
7 cry
8 scream
9 roar
10 lie
11 die
12 sleep
13 go
14 sit
15 kneel
16 pray
16 sing
17 walk
18 leave
19 open
20 live
21 move
22 close
23 end
24 start
25 rain
26 snow
27 shine
28 dive
29 swim
30 ski
ngoai dong tu
1 take
2 bring
3 cut
4 water
5 send
6 give
7 buy
8 sell
9 lend
10 borrow
11 pass
12 offer
13 tell
14 make
15 show
16 save
17 raise
18 like
19 enjoy
20 invite
21 cook
22 plant
23 set
24 help
25 hand
26 feed
27 grow
28 knit
29 sweep
30 clean