36. It is hot …the summer
37. Show has breakfast…bread and milk …lunch,she has rice meal vegetable and orange juce
38. I have lesons…7 clock … a quater past eleven
39. They live…an apartment …their parent
40.”how do you go to school”?-….my father ‘s car
ĐIỀN từ thích hợp vào chỗ trống
36. It is hot in the summer
–> Dịch: Tròi nóng vào mùa hè
37. Show has breakfast with bread and milk at .lunch,she has rice meal vegetable and orange juice
–> Dịch: Show ăn sáng với bánh mì và sữa vào bữa trưa, cô ấy ăn cơm rau và nước cam
38. I have lessons from 7 clock to a quarter past eleven
–> Dịch: Tôi có các bài học từ 7 giờ đồng hồ đến mười một giờ mười lăm phút
39. They live in .an apartment with their parents
–> Dịch: Họ sống trong một căn hộ với cha mẹ của họ
40.”how do you go to school”?-By my father ‘s car
–> Dịch: “bạn đi học bằng cách nào”? – Bằng xe của bố tôi
36. It is hot in the summer
37. Show has breakfast with bread and milk for lunch,she has rice meal vegetable and orange juce
38. I have lessons from.7 o’clock to a quarter past eleven
39. They live in an apartment with their parent
“how do you go to school”?- By my father ‘s car