5.preposition:(giới tính) in/on/at: in front of to the ringht/left of bebind next to / near opposite bewween. and giải hộ mình được ko *Lư

5.preposition:(giới tính)
in/on/at:
in front of
to the ringht/left of
bebind
next to / near
opposite
bewween. and
giải hộ mình được ko
*Lưu ý AT đứng trước giờ; ON đứng trước ngày,thứ; BY đứng trước phương tiện đi lại

0 bình luận về “5.preposition:(giới tính) in/on/at: in front of to the ringht/left of bebind next to / near opposite bewween. and giải hộ mình được ko *Lư”

  1. dịch

    trong / trên / tại:
    ở đằng trước
    ở bên phải / bên trái của
    phía sau
    gần bên cạnh
    đối diện
    giữa. và

    chúc bạn học tốt

    Bình luận

Viết một bình luận