5.preposition:(giới tính)
in/on/at:
in front of
to the ringht/left of
bebind
next to / near
opposite
bewween. and
giải hộ mình được ko
*Lưu ý AT đứng trước giờ; ON đứng trước ngày,thứ; BY đứng trước phương tiện đi lại
5.preposition:(giới tính)
in/on/at:
in front of
to the ringht/left of
bebind
next to / near
opposite
bewween. and
giải hộ mình được ko
*Lưu ý AT đứng trước giờ; ON đứng trước ngày,thứ; BY đứng trước phương tiện đi lại
dịch
trong / trên / tại:
ở đằng trước
ở bên phải / bên trái của
phía sau
gần bên cạnh
đối diện
giữa. và
chúc bạn học tốt