50 động từ bất quy tắc thông dụng nhất ( V1 / V2 / V3 / meaning ) 05/11/2021 Bởi Rylee 50 động từ bất quy tắc thông dụng nhất ( V1 / V2 / V3 / meaning )
abide-abode/ abided-abode/ abided: lưu trú, lưu lại Arise-arose-arisen: phát sinh awake-awoke-awoken: đánh thức, thức Be-was/ were-been: thì, là, bị, ở Bear-bore-borne: mang, chịu đựng become-became-become: trở nên befall-befell-befallen: xảy đến begin-began-begun: bắt đầu behold-beheld-beheld: ngắm nhìn Bend-bent-bent: bẻ cong beset-beset-beset: bao quanh bespeak-bespoke-bespoken: chứng tỏ Bid-bid-bid: trả giá Bind-bound-bound: buộc, trói bleed-bled-bled: chảy máu Blow-blew-blown: thổi break-broke-broken: đập vỡ breed-bred-bred: nuôi, dạy dỗ Bring-brought-brought: mang đến broadcast-broadcast-broadcast: phát thanh Build-built-built: xây dựng Burn-burnt/burned-burnt/burned: đốt, cháy Buy-bought-bought: mua Cast-cast-cast: ném, tung Catch-caught-caught: bắt, chụp Chide-chid/ chided-chid/ chidden/ chided: mắng, chửi choose-chose-chosen: chọn, lựa cleave-clove/ cleft/ cleaved-cloven/ cleft/ cleaved: chẻ, tách hai cleave-clave-cleaved: dính chặt Come-came-come: đến, đi đến Cost-cost-cost: có giá là Crow-crew/ crewed-crowed: gáy (gà) Cut-cut-cut: cắn, chặt Deal-dealt-dealt: giao thiệp Dig-dug-dug: đào Dive-dove/ dived-dived: lặn, lao xuống draw-drew-drawn: vẽ, kéo dream-dreamt/ dreamed-dreamt/ dreamed: mơ thấy drink-drank-drunk: uống Drive-drove-driven: lái xe dwell-dwelt-dwelt: trú ngụ, ở eat-ate-eaten: ăn fall-fell-fallen: ngã, rơi feed-fed-fed: cho ăn, ăn, nuôi feel-felt-felt: cảm thấy fight-fought-fought: chiến đấu find-found-found: tìm thấy, thấy flee-fled-fled: chạy trốn fling-flung-flung: tung; quăng fly-flew-flown: bay Bình luận
abide-abode/ abided-abode/ abided: lưu trú, lưu lại
Arise-arose-arisen: phát sinh
awake-awoke-awoken: đánh thức, thức
Be-was/ were-been: thì, là, bị, ở
Bear-bore-borne: mang, chịu đựng
become-became-become: trở nên
befall-befell-befallen: xảy đến
begin-began-begun: bắt đầu
behold-beheld-beheld: ngắm nhìn
Bend-bent-bent: bẻ cong
beset-beset-beset: bao quanh
bespeak-bespoke-bespoken: chứng tỏ
Bid-bid-bid: trả giá
Bind-bound-bound: buộc, trói
bleed-bled-bled: chảy máu
Blow-blew-blown: thổi
break-broke-broken: đập vỡ
breed-bred-bred: nuôi, dạy dỗ
Bring-brought-brought: mang đến
broadcast-broadcast-broadcast: phát thanh
Build-built-built: xây dựng
Burn-burnt/burned-burnt/burned: đốt, cháy
Buy-bought-bought: mua
Cast-cast-cast: ném, tung
Catch-caught-caught: bắt, chụp
Chide-chid/ chided-chid/ chidden/ chided: mắng, chửi
choose-chose-chosen: chọn, lựa
cleave-clove/ cleft/ cleaved-cloven/ cleft/ cleaved: chẻ, tách hai
cleave-clave-cleaved: dính chặt
Come-came-come: đến, đi đến
Cost-cost-cost: có giá là
Crow-crew/ crewed-crowed: gáy (gà)
Cut-cut-cut: cắn, chặt
Deal-dealt-dealt: giao thiệp
Dig-dug-dug: đào
Dive-dove/ dived-dived: lặn, lao xuống
draw-drew-drawn: vẽ, kéo
dream-dreamt/ dreamed-dreamt/ dreamed: mơ thấy
drink-drank-drunk: uống
Drive-drove-driven: lái xe
dwell-dwelt-dwelt: trú ngụ, ở
eat-ate-eaten: ăn
fall-fell-fallen: ngã, rơi
feed-fed-fed: cho ăn, ăn, nuôi
feel-felt-felt: cảm thấy
fight-fought-fought: chiến đấu
find-found-found: tìm thấy, thấy
flee-fled-fled: chạy trốn
fling-flung-flung: tung; quăng
fly-flew-flown: bay