8.5 : Số liệu nào dưới đây phù hợp với 1 h/s THCS ? A. Khối lượng 400g B. Trọng lượng 400N C. Chiều cao 400mm D. Vòng ngực 400cm

8.5 : Số liệu nào dưới đây phù hợp với 1 h/s THCS ?
A. Khối lượng 400g
B. Trọng lượng 400N
C. Chiều cao 400mm
D. Vòng ngực 400cm

0 bình luận về “8.5 : Số liệu nào dưới đây phù hợp với 1 h/s THCS ? A. Khối lượng 400g B. Trọng lượng 400N C. Chiều cao 400mm D. Vòng ngực 400cm”

  1. @Huỳn

    Số liệu nào dưới đây phù hợp với 1 h/s THCS ? 

    A. Khối lượng 400g 

    B. Trọng lượng 400N

    C. Chiều cao 400mm

    D. Vòng ngực 400cm

    HAY THÌ CHO CTLHN + 5 SAO, TKS!

    Bình luận

Viết một bình luận