– allergy:
→ be allergic to st:
– concentrate on st:
– be depressed about st:
→ depressing (adj):
– go on a diet:
→ be on a diet:
– be esential to/for sb:
– be expert at/in st:
Dịch nghĩa với ạ!!!
– allergy:
→ be allergic to st:
– concentrate on st:
– be depressed about st:
→ depressing (adj):
– go on a diet:
→ be on a diet:
– be esential to/for sb:
– be expert at/in st:
Dịch nghĩa với ạ!!!
+) Dịch nghĩa :
– dị ứng:
→ bị dị ứng với st:
– tập trung vào st:
– chán nản về st:
→ làm trầm cảm (adj):
– Ăn kiêng:
→ ăn kiêng:
– được ủy quyền cho / cho sb:
– là chuyên gia tại / tại st: