Bài 1: Tìm 5 tính từ:
a) Slowly f)Friendly
b)Polite g)Hardly
c)Bad h)Easily
d) Suddenly i) Sudden
e) Good j)Badly
Bài 2 : TÌm 6 trạng từ Bài 3: Tìm 4 từ vừa là trạng từ vừa là tính từ:
a) Carefully a) Bad
b) Bad b) Good
c) Likely c) Hard
d)Good d) Sudden
e) Badly e) Fast
f) Dangerously f) Quickly
g) Hardly g) well
h) Easily h) Late
i) Friendly i)Friendly
j) Slowly j) Hardly
Bài 1: Tìm 5 tính từ: a) Slowly f)Friendly b)Polite g)Hardly c)Bad h)Eas
By Anna
Ex 1:
– Polite, bad, good, sudden, friendly
Ex 2:
– Lovely, hardly, easily, angrily, happily, likely
Ex 3:
– Likely, hard, fast, well
Bài 1: Tình từ
– Polite, bad, good, sudden, friendly
Bài 2: Trạng từ
– Lovely, hardly, easily, angrily, happily, likely
3:
– Likely, hard, fast, well