Các bạn viết cho mk 30 từ mới Tiếng Anh về các loại bệnh vs 18/11/2021 Bởi Rylee Các bạn viết cho mk 30 từ mới Tiếng Anh về các loại bệnh vs
Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/ Đau bụng Abscess /ˈæbses/ Nổi mụn nhọt Acariasis Bệnh ghẻ Acne /ˈækni/ Mụn trứng cá Acute appendicitis /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/ Viêm ruột thừa cấp Acute bronchiolitis /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/ Viêm tiểu phế quản cấp Acute gingivitis /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ Cấp tính viêm nướu Acute laryngitis /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ Viêm thanh quản cấp tính Acute myocardial infarction Nhồi máu cơ tim cấp Acute myocarditis /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/ Viêm cơ tim cấp Acute nasopharyngitis (common cold) Viêm mũi họng cấp (cảm thường) Acute nephritis syndrome /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/ Hội chứng viêm cầu thận cấp Acute pancreatitis /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ Viêm tụy cấp tính Acute pancreatitis Viêm tuỵ cấp Acute pericarditis /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/ Viêm ngoại tim cấp tính Acute pharyngitis /əˈkjuːt/ /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ Viêm họng cấp tính Acute renal failure /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/ Suy thận cấp Acute rheumatic fever /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/ Thấp khớp cấp Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ Viêm xoang cấp tính Acute tonsilitis Viêm amiđan Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/ Viêm khí quản cấp Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/ Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính Aeremia Bệnh khí ép Ague /ˈeɪɡjuː/ Bệnh sốt rét cơn Albinism /ˈælbɪnɪzəm/ Bệnh bạch tạng Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/ Phản ứng dị ứng Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/ Viêm mũi dị ứng Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng Ancylostomiasis Bệnh giun móc Anemia /əˈniːmɪə/ Bệnh thiếu máuXin hay nhất! Bình luận
0 bình luận về “Các bạn viết cho mk 30 từ mới Tiếng Anh về các loại bệnh vs”