chỉ mình cách viết công thức thì hiện tại với 14/07/2021 Bởi Genesis chỉ mình cách viết công thức thì hiện tại với
Thì hiện tại đơn: * Động từ tobe: (+) S + am/ is/ are+ N/ Adj (-) S + am/are/is + not +N/ Adj (?) Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? * Động từ thường: (+) S + V(s/es) (-) S + do/ does + not + V(nguyên thể) (?) Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? Thì hiện tại tiếp diễn: (+) S + am/ is/ are+ Ving (-) S + am/are/is + not + Ving (?) Am/ Is/ Are + S + Ving? Thì hiện tại hoàn thành: (+) S + have/ has + V3 (-) S + have/ has not + V3 (?) Have/ has + S + V3? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: (+) S + have/ has + been + V-ing (-) S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing (?) Have/ Has + S + been + V-ing ? Bình luận
Hiện tại đơn: S + V<s, es> Hiện tại tiếp diễn: S + be + V-ing. Hiện tại hoàn thành: S + have/ has + Ved/ P2 Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + V-ing. Bình luận
Thì hiện tại đơn:
* Động từ tobe:
(+) S + am/ is/ are+ N/ Adj
(-) S + am/are/is + not +N/ Adj
(?) Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
* Động từ thường:
(+) S + V(s/es)
(-) S + do/ does + not + V(nguyên thể)
(?) Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
Thì hiện tại tiếp diễn:
(+) S + am/ is/ are+ Ving
(-) S + am/are/is + not + Ving
(?) Am/ Is/ Are + S + Ving?
Thì hiện tại hoàn thành:
(+) S + have/ has + V3
(-) S + have/ has not + V3
(?) Have/ has + S + V3?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
(+) S + have/ has + been + V-ing
(-) S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
(?) Have/ Has + S + been + V-ing ?
Hiện tại đơn: S + V<s, es>
Hiện tại tiếp diễn: S + be + V-ing.
Hiện tại hoàn thành: S + have/ has + Ved/ P2
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + V-ing.