Cho 4 từ sau đây: Worrry, stuck, narrow, growded. Với mỗi từ hãy đặt một câu bằng tiếng anh có các từ đó ( 1từ ~ 1 câu ) Thanks mn !
Cho 4 từ sau đây: Worrry, stuck, narrow, growded. Với mỗi từ hãy đặt một câu bằng tiếng anh có các từ đó ( 1từ ~ 1 câu ) Thanks mn !
$Worry$ :
– Don’t worry, I can do it .
$Stuck$ :
– She is stuck in that building .
$Narrow$ :
– The space here is very narow .
$Growded$ :
– The other tree growded .
Don’t worry, I’ll be all right.
I’m stuck in the mud
This road is too narrow for cars to pass
từ growded thì bạn kiểm tra chính tả nhé