cho biết nghĩa tiếng Việt của các từ sau: cut,worn, ride 26/09/2021 Bởi Mary cho biết nghĩa tiếng Việt của các từ sau: cut,worn, ride
Nghĩa: cut:cắt(động từ) worn:đã mặc(quá khứ của wear) worn:mòn ride:lái(động từ) Xin hay nhất ạ. Bình luận
Nghĩa:
cut:cắt(động từ)
worn:đã mặc(quá khứ của wear)
worn:mòn
ride:lái(động từ)
Xin hay nhất ạ.
cut: cắt
worn: mòn
ride: đi xe