( Cho dạng hoặc thì đúng của động từ trong ngoặc )
1. My father (buy) ……..a new car 2 months ago.
2. She usually (wash) …..her hands befor meals three years ago.
3. I (be) …… busy last night, so i missed a good film on TV.
4. Liz (not go) …….. to the dentist yesterday morning
5. My mother and Hoa wear cooking in hte kitchen when I ( come ) ……..yesterday
6. The students (enjoy) ……..(raed) ……..books in the library last ten years.
7. She (do) …….. homework last night
1. bought(quá khứ đơn)
2. washes(hiện tại đơn)
3. was(quá khứ đơn)
4. didn’t go(quá khứ đơn)
5. came(quá khứ đơn)
6. enjoyed reading(cấu trúc: enjoy +Ving: thích thứ/hứng thú làm việc gì)
7. did(quá khứ đơn)
1. bought
2. washed
3. was
4. didn’t go
5. came
6. have enjoyed – reading
7. did