cho em hỏi từ vựng tiếng anh 7 của unit1 a closer look 1 chính xác nhất

cho em hỏi từ vựng tiếng anh 7 của unit1 a closer look 1 chính xác nhất

0 bình luận về “cho em hỏi từ vựng tiếng anh 7 của unit1 a closer look 1 chính xác nhất”

  1. Bạn nhớ cho mình vote 5 sao và ctlhn ạ. Ths you <3
                    Bài làm
    Từ vựng ở Anh 7 Unit 1 nè tham khảo nhé :
    Hobby (n) : Sở thích
    Favorite (Adj) : Ưa thích
    Cycling: Chạy xe đạp
    Gardening : Làm vườn
    Taking photos : Chụp ảnh
    Arranging flowers : Cắm hoa
    Playing board games: Chơi gam cờ(Nói chung)
    Cooking : Nấu ăn
    Skating: Trượt patanh
    Bird-watching : Ngắm chim
    Playing the guitar : Chơi đàn
    Upstairs: Gác
    Colleting dools : Sưu tầm búp bê
    Colleting glass bottes : Sưu tầm chai thủy tinh
    Unusual (Adj) >< usual : Khác thường và bình thường
    Special occasion : Nhân dịp đặc biệt
    Mountian climbing: Leo núi
    Difficult : Khó
    @FbBinhne2k88

    Bình luận
  2. mountain cimbing: leo núi

    collect:sưu tầm

    horse riding: cưỡi ngựa

    gardening:làm vườn

    bird watching: xem chim chócgo to the cinemađi xem phimhang out with friend (phr)đi chơi với bạn bèchat with friends (phr)nói chuyện với bạnwalk the dog (phr)dắt cún đi dạocollect the stamps (phr)sưu tầm templay chess (phr)chơi cờ vuado sports (phr)chơi thể thaoplay computer games (phr)chơi gamego shopping (phr)đi mua sắmwatch television (phr)xem TVlisten to music (phr)nghe nhạcplay the guitar (phr)chơi ghi-taplay the violin (phr)chơi violincycling (n)đạp xegardening (n)làm vườnpainting (n)vẽ tranhgoing camping (phr)cắm trạiskating (n)trượt tuyết/ trượt pa-tanhbird-watching (n)ngắm chimcooking (n)nấu ănarranging flowers (n)cắm hoawalking (n)đi bộ

    Bình luận

Viết một bình luận