bird watching: xem chim chócgo to the cinemađi xem phimhang out with friend (phr)đi chơi với bạn bèchat with friends (phr)nói chuyện với bạnwalk the dog (phr)dắt cún đi dạocollect the stamps (phr)sưu tầm templay chess (phr)chơi cờ vuado sports (phr)chơi thể thaoplay computer games (phr)chơi gamego shopping (phr)đi mua sắmwatch television (phr)xem TVlisten to music (phr)nghe nhạcplay the guitar (phr)chơi ghi-taplay the violin (phr)chơi violincycling (n)đạp xegardening (n)làm vườnpainting (n)vẽ tranhgoing camping (phr)cắm trạiskating (n)trượt tuyết/ trượt pa-tanhbird-watching (n)ngắm chimcooking (n)nấu ănarranging flowers (n)cắm hoawalking (n)đi bộ
Bạn nhớ cho mình vote 5 sao và ctlhn ạ. Ths you <3
Bài làm
Từ vựng ở Anh 7 Unit 1 nè tham khảo nhé :
Hobby (n) : Sở thích
Favorite (Adj) : Ưa thích
Cycling: Chạy xe đạp
Gardening : Làm vườn
Taking photos : Chụp ảnh
Arranging flowers : Cắm hoa
Playing board games: Chơi gam cờ(Nói chung)
Cooking : Nấu ăn
Skating: Trượt patanh
Bird-watching : Ngắm chim
Playing the guitar : Chơi đàn
Upstairs: Gác
Colleting dools : Sưu tầm búp bê
Colleting glass bottes : Sưu tầm chai thủy tinh
Unusual (Adj) >< usual : Khác thường và bình thường
Special occasion : Nhân dịp đặc biệt
Mountian climbing: Leo núi
Difficult : Khó
@FbBinhne2k88
mountain cimbing: leo núi
collect:sưu tầm
horse riding: cưỡi ngựa
gardening:làm vườn
bird watching: xem chim chócgo to the cinemađi xem phimhang out with friend (phr)đi chơi với bạn bèchat with friends (phr)nói chuyện với bạnwalk the dog (phr)dắt cún đi dạocollect the stamps (phr)sưu tầm templay chess (phr)chơi cờ vuado sports (phr)chơi thể thaoplay computer games (phr)chơi gamego shopping (phr)đi mua sắmwatch television (phr)xem TVlisten to music (phr)nghe nhạcplay the guitar (phr)chơi ghi-taplay the violin (phr)chơi violincycling (n)đạp xegardening (n)làm vườnpainting (n)vẽ tranhgoing camping (phr)cắm trạiskating (n)trượt tuyết/ trượt pa-tanhbird-watching (n)ngắm chimcooking (n)nấu ănarranging flowers (n)cắm hoawalking (n)đi bộ