cho mình xin công thức của 12 thì trong tiếng anh nha mn 21/11/2021 Bởi Reese cho mình xin công thức của 12 thì trong tiếng anh nha mn
1. Simple Present – Thì hiện tại đơn S + V(s/es) + O 2. Present Continuous – Thì hiện tại tiếp diễn S+am/is/are+ V-ing 3. Present Perfect – Thì hiện tại hoàn thành S + has/have + V3/ed + O 4. Present Perfect Continuous – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + has/have been + V_ing 5. Past Simple – Thì quá khứ đơn S + V2/ed + O 6. Past Continuous – Thì quá khứ tiếp diễn S + were/ was + V_ing + O 7. Past Perfect – Thì quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O 8. Past Perfect Continuous – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn S+ had been + V_ing + O 9. Future Present – Thì tương lai đơn S + shall/will + V(infinitive) + O 10. Future Continuous – Thì tương lai tiếp diễn S + will/shall + be + V-ing 11. Future Perfect – Thì tương lai hoàn thành S + will/shall + be + V-ing 12. Future Perfect Continuous – Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn S + shall/will + have been + V-ing + O Bình luận
1. Simple Present – Thì hiện tại đơn
S + V(s/es) + O
2. Present Continuous – Thì hiện tại tiếp diễn
S+am/is/are+ V-ing
3. Present Perfect – Thì hiện tại hoàn thành
S + has/have + V3/ed + O
4. Present Perfect Continuous – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
S + has/have been + V_ing
5. Past Simple – Thì quá khứ đơn
S + V2/ed + O
6. Past Continuous – Thì quá khứ tiếp diễn
S + were/ was + V_ing + O
7. Past Perfect – Thì quá khứ hoàn thành
S + had + V3/ed + O
8. Past Perfect Continuous – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
S+ had been + V_ing + O
9. Future Present – Thì tương lai đơn
S + shall/will + V(infinitive) + O
10. Future Continuous – Thì tương lai tiếp diễn
S + will/shall + be + V-ing
11. Future Perfect – Thì tương lai hoàn thành
S + will/shall + be + V-ing
12. Future Perfect Continuous – Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
S + shall/will + have been + V-ing + O
Cho mk ctlhn nếu đúng nhé!!