cho mình xin tất cả các từ vựng từ unit1 đến unit 3 lớp 7

cho mình xin tất cả các từ vựng từ unit1 đến unit 3 lớp 7

0 bình luận về “cho mình xin tất cả các từ vựng từ unit1 đến unit 3 lớp 7”

  1. UNIT 1. MY HOBBIES

    Sở thích của tôi

    1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt

    2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa

    3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc

    4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

    5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc

    6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc

    7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

    8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng

    9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ

    10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn

    11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa

    12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng

    13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình

    14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm

    15. melody / ‘melədi /: giai điệu

    16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú

    17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi

    18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ

    19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh

    20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ

    21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng

    22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo

    23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường

     

    UNIT 2. HEALTH

    Sức khỏe

    1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng

    2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo

    3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức

    4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung

    5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ

    6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp

    7. cough (n) / kɒf /: ho

    8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu

    9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng

    10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết

    11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia

    12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc

    13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa

    14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt

    15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường

    16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì

    17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến

    18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân

    19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu

    20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt

    21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

    22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng

    23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

    24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay

     

    UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

    Hoạt động phục vụ cộng đồng

    1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích

    2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn

    3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện

    4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch

    5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng

    6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật

    7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp

    8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi

    9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường

    10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư

    11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

    12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

    13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn

    14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn

    15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận

    16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão

    17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức

    18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ

    19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

    20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng

    21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố

    22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc

    23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông

    24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm

    25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện

    26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

    27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch

    28. plant trees: trồng cây

    29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy

    30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người

    Bình luận
  2. UNIT 1. MY HOBBIES

    Sở thích của tôi

    1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt

    2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa

    3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc

    4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

    5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc

    6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc

    7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

    8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng

    9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ

    10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn

    11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa

    12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng

    13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình

    14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm

    15. melody / ‘melədi /: giai điệu

    16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú

    17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi

    18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ

    19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh

    20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ

    21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng

    22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo

    23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường

     

    UNIT 2. HEALTH

    Sức khỏe

    1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng

    2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo

    3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức

    4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung

    5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ

    6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp

    7. cough (n) / kɒf /: ho

    8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu

    9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng

    10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết

    11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia

    12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc

    13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa

    14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt

    15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường

    16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì

    17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến

    18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân

    19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu

    20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt

    21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

    22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng

    23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

    24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay

     

    UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

    Hoạt động phục vụ cộng đồng

    1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích

    2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn

    3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện

    4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch

    5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng

    6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật

    7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp

    8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi

    9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường

    10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư

    11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

    12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

    13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn

    14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn

    15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận

    16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão

    17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức

    18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ

    19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

    20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng

    21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố

    22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc

    23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông

    24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm

    25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện

    26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

    27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch

    28. plant trees: trồng cây

    29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy

    30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người


    Chúc bạn học tốt

    Bình luận

Viết một bình luận