cho mình xin tất cả các từ vựng từ unit1 đến unit 3 lớp 7 12/11/2021 Bởi Vivian cho mình xin tất cả các từ vựng từ unit1 đến unit 3 lớp 7
UNIT 1. MY HOBBIES Sở thích của tôi 1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt 2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa 3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc 4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc 6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc 7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng 9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ 10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn 11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa 12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng 13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình 14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm 15. melody / ‘melədi /: giai điệu 16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú 17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi 18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ 19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh 20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ 21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng 22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo 23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường UNIT 2. HEALTH Sức khỏe 1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng 2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo 3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức 4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung 5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ 6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp 7. cough (n) / kɒf /: ho 8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu 9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng 10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết 11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia 12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc 13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa 14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt 15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường 16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì 17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến 18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân 19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu 20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt 21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh 22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng 23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp 24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay UNIT 3. COMMUNITY SERVICE Hoạt động phục vụ cộng đồng 1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích 2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn 3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện 4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch 5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng 6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật 7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp 8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi 9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường 10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư 11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) 13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn 14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn 15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận 16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão 17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức 18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ 19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ 20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng 21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố 22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc 23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông 24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm 25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện 26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng 27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch 28. plant trees: trồng cây 29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy 30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người Bình luận
UNIT 1. MY HOBBIES Sở thích của tôi 1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt 2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa 3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc 4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc 6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc 7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng 9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ 10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn 11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa 12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng 13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình 14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm 15. melody / ‘melədi /: giai điệu 16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú 17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi 18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ 19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh 20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ 21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng 22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo 23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường UNIT 2. HEALTH Sức khỏe 1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng 2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo 3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức 4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung 5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ 6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp 7. cough (n) / kɒf /: ho 8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu 9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng 10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết 11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia 12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc 13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa 14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt 15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường 16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì 17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến 18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân 19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu 20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt 21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh 22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng 23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp 24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay UNIT 3. COMMUNITY SERVICE Hoạt động phục vụ cộng đồng 1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích 2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn 3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện 4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch 5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng 6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật 7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp 8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi 9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường 10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư 11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) 13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn 14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn 15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận 16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão 17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức 18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ 19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ 20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng 21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố 22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc 23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông 24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm 25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện 26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng 27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch 28. plant trees: trồng cây 29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy 30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người Chúc bạn học tốt Bình luận
UNIT 1. MY HOBBIES
Sở thích của tôi
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ
10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng
13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình
14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm
15. melody / ‘melədi /: giai điệu
16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi
18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường
UNIT 2. HEALTH
Sức khỏe
1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng
2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo
3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức
4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung
5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) / kɒf /: ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia
12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
Hoạt động phục vụ cộng đồng
1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích
2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn
3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư
11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn
14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức
18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ
19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc
23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees: trồng cây
29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
UNIT 1. MY HOBBIES
Sở thích của tôi
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ
10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng
13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình
14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm
15. melody / ‘melədi /: giai điệu
16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi
18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường
UNIT 2. HEALTH
Sức khỏe
1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng
2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo
3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức
4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung
5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) / kɒf /: ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia
12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
Hoạt động phục vụ cộng đồng
1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích
2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn
3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư
11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn
14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức
18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ
19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc
23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees: trồng cây
29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
Chúc bạn học tốt