CHo mk xin từ vựng unit 1 : My hobbies
unit 2 : Health
unit 3 : Community service
unit 4 : Music and Art
unit 5 : VietNamese Food and drink
unit 6 : The first university in VietNam
Tiếng Anh 7 nha. Mong người có tâm làm hộ. Ko sao chép mạng, chép mạng = bc, mỗi unit phải có ít nhất 15 từ vựng nha.
Unit 1
-a piece of cake:dễ ợt
-arranging:cắm hoa
-bird-watching:quan sát chim chóc
-board game:trò chơi trên bàn cờ
-carve:chạm khắc
-carved:được chạm khắc
-collage:một bức tranh được tạo từ nhiều tranh,ảnh nhỏ.
-eggshell:vỏ trứng
-fragile:dễ vỡ
-gardening:làm vườn
-horse-riding:cưỡi ngựa
-ice-skating:trượt băng
-making model:làm mô hình
-making pottery:nặn đồ gốm
-melody:giai điệu
-monopoly:cờ tỷ phú
-share:chia sẻ
-skating :trượt ba tanh
-strange:lạ
-sufing:lướt sóng
-unique:độc đáo
-unusual:khác thường
Unit 2
allergy:dị ứng
canorie:calo
compound:ghép,phức
concentrate:tập trung
cojnunction:liên từ
coordinate:kết hợp
cough:ho
depression:chán nản,buồn rầu
diet:ăn kiêng
essential:cần thiết
expert:chuyên gia
independent:độc lập,không phụ thuộc
itchy:ngứa,gây ngứa
junk food:đồ ăn nhanh,quà vặt
myth:việc hoang đường
pay attention:chú ý
obesity:béo phỳ
put on weight :tăng cân
sickness:sự đau ốm
spot:mụn nhọt
stay in shape:giữ dáng,giữ cơ thể khỏe mạnh
sunburn:sư cháy nắng
sunburnt:rám nắng
triathlon:cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian:ăn chay,người ăn chay
weight :cân nặng
Unit 3
charitable:từ thiện
clean up:dọn sạch
blanket:chăn
community service:công việc vì lợi ích cộng đồng
disabled people:người tàn tật
donate:hiến tặng,đóng góp
elderly people:người cao tuổi
homeless people:người vô gia cư
make a difference:làm thay đổi
mentor:thầy hướng dẫn
nursing home :viện dưỡng lão
shelter:nhà cứu trợ
to be forced:bị ép buộc
Unit 4
enthem:quốc ca
compose:biên soạn
composer:nhạc sĩ
atmosphere:không khí,môi trường
control:điều khiển
core subject:môn học cơ bản
folk music:nhạc dân gian
opera:vở nhạc kịch
originate:bắt nguồn
perform:biểu diễn
perform:buổi biểu diễn
photography:nhiếp ảnh
puppet:con rối
rural:thôn quê
support:nâng đỡ
watter puppetry:múa rối nước
Unit 5
bitter:đắng
beat:đánh trộn
beef:thịt bò
broth:nước xuýt
delicious:thơm ngon
eel:con lươn
flour:bột
fold:gập
green tea :chè xanh
ham:giăm bông
omelette:trứng tráng
noodles:mì sợi
pepper:hạt tiêu
pancake:bánh kếp
pork:thịt lợn
pour:rót
salt:mặn
salty:có nhiều muối
sauce:nước xốt
sausage:xúc xích
shrimp:con tôm
slice:lát mỏng
suop:súp
sour:chua
spicy:cay
spring rolls:nem rán
sweet :ngọt
sweet soup:chè
tasty :ngon
tofu :đậu phụ
tuna:cá ngừ
turmeric:củ nghệ
warm:hâm nóng
Unit 6
build:xây dựng
consifer:coi như
construct:Xây dựng
doctors’stone tablet:bia tiến sĩ
erect :dựng lên
found:thành lập
grow:trồng
Imperial Academy:Quốc Tử Giám
locate:đóng
pagoda:chùa
recognise;Chấp nhận
regard:đánh giá
relic:di tích
site:địa điểm
statue:tượng
suround:bao quanh
take care of :chăm sóc
Temple of Literature:Văn Miếu
World Heritage :Di sản Thế giới
aquatic : dưới nước
a piece of cake : dễ ợt
arranging flowers : cắm hoa
bird-watching (n) : quan sát chim
board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
cook (v) : nấu ăn
collect : thu thập
carve (v): chạm, khắc
carved (adj) : được chạm, khắc
collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
fragile (adj) : dễ vỡ
gardening (n) : làm vườn
paint : vẽ tranh
endangered : gặp nguy hiểm
eggshell (n) : vỏ trứng
horse-riding (n) : cưỡi ngựa
ice-skating (n) : trượt băng
making model : làm mô hình
making pottery : nặn đồ gốm
Marine: Hàng hải
melody : giai điệu
monopoly (n) : cờ tỉ phú
mountain climbing (n) : leo núi
sport aquatic : thể thao dưới nước
share (v): chia sẻ
skating (n) : trượt pa tanh
strange (adj) : lạ
surfing (n) : lướt sóng
unique (adj): độc đáo
unusual (adj): khác thường
Unit 2
allergy : dị ứng
canorie : calo
compound : ghép,phức
concentrate : tập trung
cojnunction : liên từ
coordinate : kết hợp
cough : ho
depression : chán nản,buồn rầu
diet : ăn kiêng
essential : cần thiết
expert : chuyên gia
itchy: ngứa,gây ngứa
junk food : đồ ăn nhanh,quà vặt
myth : việc hoang đường
pay attention : chú ý
obesity : béo phỳ
put on weight : tăng cân
sickness: sự đau ốm
spot: mụn nhọt
stay in shape: giữ dáng,giữ cơ thể khỏe mạnh
sunburn: sự cháy nắng
sunburnt: rám nắng
triathlon: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian: ăn chay,người ăn chay
weight : cân nặng
Unit 3
charitable :từ thiện
clean up: dọn sạch
blanket: chăn
community service: công việc vì lợi ích cộng đồng
disabled people: người tàn tật
donate: hiến tặng,đóng góp
elderly people: người cao tuổi
homeless people :người vô gia cư
make a difference: làm thay đổi
mentor: thầy hướng dẫn
nursing home : viện dưỡng lão
shelter: nhà cứu trợ
to be forced: bị ép buộc
Unit 4
enthem: quốc ca
compose: biên soạn
composer: nhạc sĩ
atmosphere: không khí,môi trường
control: điều khiển
core subject: môn học cơ bản
folk music: nhạc dân gian
opera: vở nhạc kịch
originate: bắt nguồn
perform: biểu diễn
perform: buổi biểu diễn
photography: nhiếp ảnh
puppet: con rối
rural: thôn quê
support: nâng đỡ
watter puppetry: múa rối nước
Unit 5
bitter: đắng
beat: đánh trộn
beef: thịt bò
broth: nước xuýt
delicious: thơm ngon
eel: con lươn
flour: bột
fold: gập
green tea : chè xanh
ham: giăm bông
omelette: trứng tráng
noodles: mì sợi
pepper: hạt tiêu
pancake: bánh kếp
pork: thịt lợn
pour: rót
salt: mặn
salty: có nhiều muối
sauce: nước xốt
sausage: xúc xích
shrimp: con tôm
slice: lát mỏng
suop: súp
sour: chua
spicy: cay
spring rolls: nem rán
sweet : ngọt
sweet soup: chè
tasty : ngon
tofu : đậu phụ
tuna: cá ngừ
turmeric: củ nghệ
warm:hâm nóng
Unit 6
build: xây dựng
consifer: coi như
construct: xây dựng
doctors’stone tablet: bia tiến sĩ
erect : dựng lên
found: thành lập
grow: trồng
Imperial Academy: Quốc Tử Giám
locate: đóng
pagoda : chùa
recognise : Chấp nhận
regard : đánh giá
relic : di tích
site : địa điểm
statue : tượng
suround:bao quanh
take care of :chăm sóc
Temple of Literature:Văn Miếu