Chọn từ có cách phát âm khác 1. A. chicken B. chair C. chalk D. schedule 2. A. themselves B. thought C. them D. with 3. A.ploughs B. stops C. cooks D

Chọn từ có cách phát âm khác
1. A. chicken B. chair C. chalk D. schedule
2. A. themselves B. thought C. them D. with
3. A.ploughs B. stops C. cooks D. contacts
4. A. dormitory B. forward C. organization D. information
(1-ch,2-th,3-s,4-o)

0 bình luận về “Chọn từ có cách phát âm khác 1. A. chicken B. chair C. chalk D. schedule 2. A. themselves B. thought C. them D. with 3. A.ploughs B. stops C. cooks D”

  1. 1.D

    chicken:ˈtʃɪk.ɪn

    chair:tʃeər

    chalk:tʃer

    schedule:ˈskedʒ.uːl

    2.B

    themselves:ðəmˈselvz

    thought:θɑːt

    them:ðəm

    them:wɪð

    3.D

    dormitory:ˈdɔːr.mə.tɔːr.i

    forward:fɔː.wəd

    organization :ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən

    information:ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən

    Xin hay nhất

    Bình luận
  2. 1

    A. chicken/tʃ/  B. chair/tʃ/ C. chalk/tʃ/  D. schedule/ʃ/

    2.

    A. themselves/ð/ B. thought/ð/ C. them/ð/ D. with/w/

    3.

    A.ploughs/s/ B. stops/s/ C. cooks/s/ D. contacts/s/ (sai đề)

    4.

    A. dormitory/ɔ:/ B. forward/ɔ:/ C. organization/ɔ:/ D. information/ə/

    Bình luận

Viết một bình luận