CHỌN TỪ CÓ PHÁT ÂM KHÁC
1A.thank 2B.band 3C.complain 4D.insert
2 A. pool 2 B.moon 3C. food 4D.fool
3 A.cleanse 2B.please 3C.treat 4D.retreat
4 A.cough 2B.tough 3C.rough 4D.enough
5 A.camp 2B.lamp 3C.cupboard 4D.apart
6 A. false 2B.laugh 3C.glass 4D.after
7 A.lays 2B.says 3C. stays 4D.plays
8 A. thus 2B.thumb 3C.sympathy 4D.thanks
9 A.gate 2B.gem 3C.gaze 4D.gaudy
10 A. gas 2B.gain 3C.germ 4D.goods
GIÚP EM Ạ
1. C /ei/ còn lại /ae/ (gạch chân a)
2. Đều phát âm /u:/ (gạch chân oo)
3. A /e/ còn lại /i:/ (gạch chân ea)
4. A /ɒ/ còn lại /ʌ/
5. A, B /ae/, C /ə/, D /a:/ (gạch chân a)
6. A /ɔː/ còn lại /a:/ (gạch chân a)
7. B /ez/ còn lại /eiz/ (gạch chân ays)
8. A /ð/ còn lại /θ/ (gạch chân th)
9. B /dʒ/ còn lại /g/ (gạch chân g)
10. C /dʒ/ còn lại /g/ (gạch chân g)