Chọn từ có phát âm s/es khác với các từ còn lại 1. A. trees B. words C. accidents D. names 2. A. desks B. ma

Chọn từ có phát âm s/es khác với các từ còn lại
1. A. trees
B. words
C. accidents
D. names
2. A. desks
B. maps
C. plants
D. chairs
3.A. pens
B. books
C. phones
D. tables
4.A. humans
B. dreams
C. concerts
D. songs
5.A. manages
B. laughs
C. photographs
D. makes
6.A. dishes
B. oranges
C. experiences
D. chores
7.A. wants
B. books
C. stops
D. sends
8.A. books
B. dogs
C. cats
D. maps
9.A. biscuits
B. magazines
C. newspapers
D. vegetables
10.A. cups
B. stamps
C. books
D. pens
11.A. houses
B. faces
C. hates
D. places

0 bình luận về “Chọn từ có phát âm s/es khác với các từ còn lại 1. A. trees B. words C. accidents D. names 2. A. desks B. ma”

  1. Chọn từ có phát âm s/es khác với các từ còn lại

    1. A. trees B. words C. accidents D. names

    2. A. desks B. maps C. plants D. chairs

    3.A. pens B. books C. phones D. tables

    4.A. humans B. dreams C. concerts D. songs

    5.A. manages B. laughs C. photographs D. makes

    6.A. dishes B. oranges C. experiences D. chores

    7.A. wants B. books C. stops D. sends

    8.A. books B. dogs C. cats D. maps

    9.A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables

    10.A. cups B. stamps C. books D. pens

    11.A. houses B. faces C. hates D. places

    Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f.

    EX: stops [stops] works [wə:ks]

    Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce

    EX: misses /misiz/ ; watches [wochiz]

    Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại

    EX: study – studies; supply-supplies…..

    Chúc bạn hc tốt

    Bình luận
  2. 1. A. trees B. words C. accidents D. names (âm /s/ còn lại âm/z/)

    2. A. desks B. maps C. plants D. chairs (âm /z/ còn lại âm/s/)

    3.A. pens B. books C. phones D. tables (âm /s/ còn lại âm/z/)

    4.A. humans B. dreams C. concerts D. songs (âm /s/ còn lại âm/z/)

    5.A. manages B. laughs C. photographs D. makes (âm /s/ còn lại âm iz/)

    6.A. dishes B. oranges C. experiences D. chores (âm /z/ còn lại âm iz/)

    7.A. wants B. books C. stops D. sends (âm /z/ còn lại âm/s/)

    8.A. books B. dogs C. cats D. maps (âm /z/ còn lại âm/s/)

    9.A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables (âm /s/ còn lại âm/z/)

    10.A. cups B. stamps C. books D. pens (âm /z/ còn lại âm/s/)

    11.A. houses B. faces C. hates D. places (âm /s/ còn lại âm iz/)

    Bình luận

Viết một bình luận