chọn từ đọc khác:
a.earTH b.feaTHer c.THanks d.THeater
a.plAnt b.dAd c.hAt d.hAppy
a.soAp b.coAst c.broAd d.boAt
Những từ nào in hoa là những từ gạch chân nha
chọn từ đọc khác:
a.earTH b.feaTHer c.THanks d.THeater
a.plAnt b.dAd c.hAt d.hAppy
a.soAp b.coAst c.broAd d.boAt
Những từ nào in hoa là những từ gạch chân nha
1) B
2) A
3) C
1. B. feather ( âm TH , còn lại âm TH)
2. A. plant (âm e, các từ còn lại âm a)
3. C. broad (âm ô, các từ còn lại âm ō)
HOK TỐT!