Chọn từ khác loại ak 1, A. ground B. should C. about D .mountain 2. A. tables B. nose

Chọn từ khác loại ak
1, A. ground B. should C. about D .mountain
2. A. tables B. noses C. boxes D. changes
3. A. son B. sugar C. soup D. sing
4. A. brush B. museum C. lunch D. drugstore
5. A. play B. says C. day D. stay
6. A. orange B. cabbage C. lemonade D. sausage
7. A. chest B. lunch C. bench D. school
8. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes
9. A. clown B. down C. own D. town
10.A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

0 bình luận về “Chọn từ khác loại ak 1, A. ground B. should C. about D .mountain 2. A. tables B. nose”

  1. 1 B should ( ra âm /ə/ các từ còn lại ra âm /aʊ/ )

    2 D changes ( ra âm /iz/ các từ còn lại ra âm /z/ )

    3 B sugar ( ra âm /∫/ các từ còn lại ra âm /s/ )

    4 B museum ( ra âm /ju:/ các từ còn lại ra âm /^/ )

    5 sai đề

    6 C lemonade ( ra âm /ei/ các từ còn lại ra âm /i/ )

    7 D school ( ra âm /t∫/ các từ còn lại ra âm /k/ )

    8 C packets ( ra âm /i/ các từ còn lại ra âm /ə/ )

    9 C own ( ra âm /əʊ/ các từ còn lại ra âm / aʊ/ )

    Bình luận
  2. 1. A. ground B. should C. about D .mountain 

    2. A. tables B. noses C. boxes D. changes

    3. A. son B. sugar C. soup D. sing

    4. A. brush B. museum C. lunch D. drugstore

    5. A. play B. says C. day D. stay

    6. A. orange B. cabbage C. lemonade D. sausage

    7. A. chest B. lunch C. bench D. school

    8. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

    9. A. clown B. down C. own D. town

    10.A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

    Bình luận

Viết một bình luận