choose the word which has a different stress pattern from the others 1. A , POSSESSIONS B , UNHEALTHY C , EXTENDED

choose the word which has a different stress pattern from the others
1. A , POSSESSIONS
B , UNHEALTHY
C , EXTENDED
D , LEGALIZE
2. A , PROTECTION
B , VARIETY
C , INDUSTRIAL
D , NATION
3. A , ATTENTION
B , EFFECTIVE
C , CHILDRENT
D , APPROACH
4. A , POPULATION
B , BASIS
C , CHAIRMAN
D , COUNTRY
5, A , CATTLE
B , COLLECT
C , GENEROUS
D , GRASSLAND
6. A , NORMAD
B , PADDY
C , ROBOT
D , DISTURB
7. A , STRANGER
B , PEOPLE
C , REPLACE
D , FACTORY
8. A , REPUTATION
B , DIFFICULT
C , POSSIBLE
D , EXCELLENT
9. A , VISITORS
B , MUSEUM
C , COMPUTER
D , IMPORTANT
1O. A , WORSHIP
B , BELONG
C , ENJOY
D , BEHAVE

0 bình luận về “choose the word which has a different stress pattern from the others 1. A , POSSESSIONS B , UNHEALTHY C , EXTENDED”

  1. 1.D( A,B,C nhấn âm 2 còn D nhấn âm 1)

    2.D(A,B,C nhấn âm 2 còn D nhấn âm 1)

    3.C(A,C,D nhấn âm 2 )

    4.A(B,C,D nhấn âm 1 còn A nhấn âm 3)

    5.B(A,C,D nhấn âm 1 còn A nhấn âm 2)

    6.D(A,B,C nhấn âm 1 còn D nhấn âm 2)

    7.C(A,B,D nhấn âm 1 còn C nhấn âm 2)

    8.A(B,C,D nhấn âm 1 còn A nhấn âm 3)

    9.A(B,C,D nhấn âm 2 còn A nhấn âm 1)

    10. A(B,C,D nhấn âm 2 còn A nhấn âm 1)

                      Chúc bạn học tốt nha-Cho mình xin 5 sao với câu trả lời hay nhất nha

    Bình luận
  2. 1. D. legalize

    2. D. nation

    3. C. children

    4. A. population

    5. B. collect

    6. D. disturb

    7. C. replace

    8. A. reputation

    9. A. visitors 

    10. A. worship

    Bình luận

Viết một bình luận