Chuyển những từ sau sang noun:
1.high/tall
2.wide
3.deep
4.thick
5.old
6.broad
7.heavy
8.much
9.long
10.fast
11.far
Chuyển những từ sau sang noun:
1.high/tall
2.wide
3.deep
4.thick
5.old
6.broad
7.heavy
8.much
9.long
10.fast
11.far
@ Ziii Đayyyy .3 I’m Blink:3
# UNITY IS STRENGTH!!~
Chuyển những từ sau sang noun:
1.high/tall → height ( Chiều cao)
2.wide → width ( Chiều rộng)
3.deep → Depth ( Độ sâu )
4.thick → thickness ( Độ dày)
5.old → age ( Số tuổi)
6.broad → Breath ( Bề ngang / Chiều Ngang )
7.heavy → Weight ( Cân nặng)
8.much → Price ( Giá cả )
9.long → Length ( Chiều dài )
10.fast → Speed ( Tốc độ )
11.far → Distance ( Khoẳng cách)
# Chúc bạn hok tốt!!~
1.height: chiều cao
2.width: chiều rộng
3.depth: chiều sâu
4.thickness: độ dày
5. age: tuổi
6. breadth: bề ngang
7.weight: trọng lượng
8. price: giá
9. length: chiều dài
10. speed : tốc độ
11.distance: khoảng cách
#Chúc bạn học tốt nha!!