có mấy thì ngữ pháp trong tiếng anh lớp 8,9,nêu công từng thì ví dụ:thì hiện tại hoàn thành S+HAVE/HAS+V3/VED 15/09/2021 Bởi Margaret có mấy thì ngữ pháp trong tiếng anh lớp 8,9,nêu công từng thì ví dụ:thì hiện tại hoàn thành S+HAVE/HAS+V3/VED
thì hiện tại đơn S + V ( s,es ) + O câu bị động của thì hiện tại đơn S + am/ is / are + V3 /ed + ( by O ) thì quá khứ đơn S + V2 + O câu bị động của thì quá khứ đơn S + were/was + V3/ed + ( by O ) thì hiện tại tiếp diễn S + is / am/ are + V-ing + O câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn S + is / am / are + being + PP + (by ‘O ) thì quá khứ tiếp diễn S + was / were + V-ing + O bị động của thì quá khứ tiếp diễn S + was / were + being + PP + ( by’ O ) thì tương lai đơn S + will V ( bare ) + O câu bị động của thì tương lai đơn S + will be PP + (by’O) thì tương lai dự định S + be + going to V + O câu bị động của thì tương lai dự định S + be + going to be + PP + ( by’ O ) câu bị động của động từ khiếm khuyết S + modal verb + be + PP + (by ‘ O ) Bình luận
@ Mimzyy2509:333 I’m Blink :333 Mong hữu ích với bạn :> @ No copyy! Các thì : Hiện tại đơn : Khẳng định: S + AM/IS/ARE + O Phủ định : S + AM/IS/ARE + NOT + O Nghi vấn : AM/IS/ARE + S + O? Trả lời: – YES, S + AM/IS/ARE– NO, S + AM/IS/ARE + NOT 2. Thì hiện tại tiếp diễn 3. Thì hiện tại hoàn thành 4. Thì quá khứ đơn 5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Câu khẳng định : S + was/were + V-ing (+ O) Câu phủ định : S + was/were + not + V-ing (+ O) Câu nghi vấn : (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing (+ O)? 6. Thì tương lai đơn 7. \Thì tương lai gần Khẳng định : S + AM/IS/ARE + GOING TO + V + O Phủ định : S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V + O Nghi vấn : AM/IS/ARE + S + GOING TO + V + O Các thì đơn giản tớ ko viết ra nha ^^ # Chúc bn hok tốt!!~ Bình luận
thì hiện tại đơn
S + V ( s,es ) + O
câu bị động của thì hiện tại đơn
S + am/ is / are + V3 /ed + ( by O )
thì quá khứ đơn
S + V2 + O
câu bị động của thì quá khứ đơn
S + were/was + V3/ed + ( by O )
thì hiện tại tiếp diễn
S + is / am/ are + V-ing + O
câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn
S + is / am / are + being + PP + (by ‘O )
thì quá khứ tiếp diễn
S + was / were + V-ing + O
bị động của thì quá khứ tiếp diễn
S + was / were + being + PP + ( by’ O )
thì tương lai đơn
S + will V ( bare ) + O
câu bị động của thì tương lai đơn
S + will be PP + (by’O)
thì tương lai dự định
S + be + going to V + O
câu bị động của thì tương lai dự định
S + be + going to be + PP + ( by’ O )
câu bị động của động từ khiếm khuyết
S + modal verb + be + PP + (by ‘ O )
@ Mimzyy2509:333 I’m Blink :333
Mong hữu ích với bạn :> @ No copyy!
Các thì :
Hiện tại đơn :
Khẳng định: S + AM/IS/ARE + O
Phủ định : S + AM/IS/ARE + NOT + O
Nghi vấn : AM/IS/ARE + S + O?
Trả lời:
– YES, S + AM/IS/ARE
– NO, S + AM/IS/ARE + NOT
2. Thì hiện tại tiếp diễn
3. Thì hiện tại hoàn thành
4. Thì quá khứ đơn
5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Câu khẳng định : S + was/were + V-ing (+ O)
Câu phủ định : S + was/were + not + V-ing (+ O)
Câu nghi vấn : (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing (+ O)?
6. Thì tương lai đơn
7. \Thì tương lai gần
Khẳng định : S + AM/IS/ARE + GOING TO + V + O
Phủ định : S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V + O
Nghi vấn : AM/IS/ARE + S + GOING TO + V + O
Các thì đơn giản tớ ko viết ra nha ^^
# Chúc bn hok tốt!!~