confident-control-contribute-motivate-impaired-overcome-assistant-interact-medicine-difficulty-university-cooperation-stability
Sắp xếp lại các từ sau với các chữ đầu được xếp theo thứ tự bảng chữ cái
VD: Các từ có chữ a ở đầu xong đến các từ có chữ b ở đầu,…. cho đến hết
các từ viết liền nhau, cách nhau bởi dấu gạch ngang
assistant-confident-control-contribute-cooperation-difficulty-interact-impaired-medicine-motivate-overcome-stability-university
assistant-confident-control-contribute-difficulty-impaired-interact-medicine-motivate-overcome-stability-university