công thức của: câu bị động, các thì,despite/inspite of,câu điều kiện loại 1,2 20/07/2021 Bởi Vivian công thức của: câu bị động, các thì,despite/inspite of,câu điều kiện loại 1,2
Cấu trúc câu bị động : CĐ: S + V + O ⇒ BĐ: S + be + Vp2 + (by O) Cấu trúc bị động của các thì cơ bản: HTĐ: S + is/am/are + Vp2 QKĐ: S + was/were + Vp2 HTTD: S + is/am/are + being + Vp2 QKTD: S + was/were + being + Vp2 HTHT: S + has/have + been + Vp2 TL: S + will/ be going to + be + Vp2 Modal verb: S + must/can/should/may/ought to/have to + be + Vp2 Cấu trúc: Despite/In spite of + Noun/N Phr/V_ing, S + V + … S + V + … despite/in spite of + N/N Phr/V_ing. Despite/In spite of the fact that + clause, main clause. Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/shall…… + V + O : điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai Câu điều kiện loại 2: If + S + Vp2/ V_ed, S +would/could/should…+ V + O : điều kiện không có thật ở hiện tại Cấu trúc các thì: QKĐ: +) S + was/ were + O -) S + was/were + not + V (nguyên thể) +) S + V_ed + O -) S + did + not + V (nguyên thể) ?) Was/Were (not) + S + V(nguyên thể) + O? ?) Did (not) + S + V(nguyên thể) + O? HTĐ: +) S + am/is/are + O -) S + am/is/are + not + V (nguyên thể) +) S + V(s/es) + O -) S + do/does + not + V (nguyên thể) ?) Am/is/are (not)+ S + V(nguyên thể) + O? ?) Do/does (not) + S + V(nguyên thể) + O? HTTD: +) S + am/ is/ are+ Ving -) S + am/are/is + not + Ving ?) Am/ Is/ Are + S + Ving? Or: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? HTHT: +) S + have/ has + PII. -) S + haven’t/ hasn’t + PII. ?) Have/Has + S + PII? TLĐ: +) S + will + V(nguyên thể) -) S + will not + V(nguyên thể) ?) Will + S + V(nguyên thể)? TLTD: +) S + will + be + V-ing -) S + will + not + be + V-ing ?) Will + S + be + V-ing ? QKTD: +) S + was/were + V-ing (+ O) -) S + was/were + not + V-ing (+ O) ?) was/were + S + V-ing (+ O)? Bình luận
* Bị động 1. Hiện tại đơn S+ is/am/are + VpII + (by + O) 2. Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + being + VpII+ (by + O) 3. Quá khứ đơn S + V-ed + O S + was/were + VpII + (by + O) 4. Quá khứ tiếp diễn S + was/were +being + VpII + (by + O) 5. Hiện tại hoàn thành S + have/ has + been + VpII + (by + O) 6. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/ has + been + being +VpII+(by + O) 7. Quá khứ hoàn thành S + had + been + VpII + (by O) 8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had + been + being + VpII + (by + O) 9. Tương lai đơn S + will + be + VpII + (by O) 10. Tương lai tiếp diễn S + will + be + being + VpII + (by O) 11. Tương lai hoàn thành S + will + have + been + VpII + (by O) 12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will + have +been + being + VpII + (by O) * IN SPITE OF/ DESPITE IN SPITE OF/ DESPITE + danh từ/cụm danh từ/danh động từ * câu điều kiện loại 1,2 Loại 1: If + S + V(s,es) + ), S + will/can/may (not) + V + O Loại 2: If + S + V(ed,II) + O, S +Would/Could/Should (not) + V (nguyên thể) + O Bình luận
Cấu trúc câu bị động :
CĐ: S + V + O
⇒ BĐ: S + be + Vp2 + (by O)
Cấu trúc bị động của các thì cơ bản:
HTĐ: S + is/am/are + Vp2
QKĐ: S + was/were + Vp2
HTTD: S + is/am/are + being + Vp2
QKTD: S + was/were + being + Vp2
HTHT: S + has/have + been + Vp2
TL: S + will/ be going to + be + Vp2
Modal verb: S + must/can/should/may/ought to/have to + be + Vp2
Cấu trúc:
Despite/In spite of + Noun/N Phr/V_ing, S + V + …
S + V + … despite/in spite of + N/N Phr/V_ing.
Despite/In spite of the fact that + clause, main clause.
Câu điều kiện loại 1:
If + S + V(s/es), S + will/can/shall…… + V + O : điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai
Câu điều kiện loại 2:
If + S + Vp2/ V_ed, S +would/could/should…+ V + O : điều kiện không có thật ở hiện tại
Cấu trúc các thì:
QKĐ: +) S + was/ were + O -) S + was/were + not + V (nguyên thể)
+) S + V_ed + O -) S + did + not + V (nguyên thể)
?) Was/Were (not) + S + V(nguyên thể) + O? ?) Did (not) + S + V(nguyên thể) + O?
HTĐ: +) S + am/is/are + O -) S + am/is/are + not + V (nguyên thể)
+) S + V(s/es) + O -) S + do/does + not + V (nguyên thể)
?) Am/is/are (not)+ S + V(nguyên thể) + O? ?) Do/does (not) + S + V(nguyên thể) + O?
HTTD: +) S + am/ is/ are+ Ving -) S + am/are/is + not + Ving
?) Am/ Is/ Are + S + Ving? Or: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
HTHT: +) S + have/ has + PII.
-) S + haven’t/ hasn’t + PII.
?) Have/Has + S + PII?
TLĐ: +) S + will + V(nguyên thể)
-) S + will not + V(nguyên thể)
?) Will + S + V(nguyên thể)?
TLTD: +) S + will + be + V-ing
-) S + will + not + be + V-ing
?) Will + S + be + V-ing ?
QKTD: +) S + was/were + V-ing (+ O)
-) S + was/were + not + V-ing (+ O)
?) was/were + S + V-ing (+ O)?
* Bị động
1. Hiện tại đơn
S+ is/am/are + VpII + (by + O)
2. Hiện tại tiếp diễn
S + is/am/are + being + VpII+ (by + O)
3. Quá khứ đơn
S + V-ed + O
S + was/were + VpII + (by + O)
4. Quá khứ tiếp diễn
S + was/were +being + VpII + (by + O)
5. Hiện tại hoàn thành
S + have/ has + been + VpII + (by + O)
6. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
S + have/ has + been + being +VpII+(by + O)
7. Quá khứ hoàn thành
S + had + been + VpII + (by O)
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
S + had + been + being + VpII + (by + O)
9. Tương lai đơn
S + will + be + VpII + (by O)
10. Tương lai tiếp diễn
S + will + be + being + VpII + (by O)
11. Tương lai hoàn thành
S + will + have + been + VpII + (by O)
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn
S + will + have +been + being + VpII + (by O)
* IN SPITE OF/ DESPITE
IN SPITE OF/ DESPITE + danh từ/cụm danh từ/danh động từ
* câu điều kiện loại 1,2
Loại 1:
If + S + V(s,es) + ), S + will/can/may (not) + V + O
Loại 2:
If + S + V(ed,II) + O, S +Would/Could/Should (not) + V (nguyên thể) + O