công thức của: câu bị động, các thì,despite/inspite of,câu điều kiện loại 1,2

công thức của: câu bị động, các thì,despite/inspite of,câu điều kiện loại 1,2

0 bình luận về “công thức của: câu bị động, các thì,despite/inspite of,câu điều kiện loại 1,2”

  1. Cấu trúc câu bị động : 

    CĐ: S + V + O 

    ⇒ BĐ: S + be + Vp2 + (by O)

    Cấu trúc bị động của các thì cơ bản:

    HTĐ: S + is/am/are + Vp2

    QKĐ: S + was/were + Vp2

    HTTD: S + is/am/are + being + Vp2

    QKTD: S + was/were + being + Vp2

    HTHT: S +  has/have + been + Vp2

    TL: S + will/ be going to + be + Vp2

    Modal verb: S + must/can/should/may/ought to/have to + be + Vp2

    Cấu trúc:

    Despite/In spite of + Noun/N Phr/V_ing, S + V + …

    S + V + … despite/in spite of + N/N Phr/V_ing.

    Despite/In spite of the fact that + clause, main clause.

    Câu điều kiện loại 1: 

    If + S + V(s/es), S + will/can/shall…… + V + O : điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai

    Câu điều kiện loại 2:

    If + S + Vp2/ V_ed, S +would/could/should…+ V + O : điều kiện không có thật ở hiện tại

    Cấu trúc các thì:

    QKĐ: +) S + was/ were + O            -) S + was/were + not + V (nguyên thể)

             +) S + V_ed + O                    -) S + did + not + V (nguyên thể)

             ?) Was/Were (not) + S + V(nguyên thể) + O?      ?) Did (not) + S + V(nguyên thể) + O?

    HTĐ: +) S + am/is/are + O                   -) S + am/is/are + not + V (nguyên thể)

             +) S + V(s/es) + O                       -) S + do/does + not + V (nguyên thể)

             ?) Am/is/are (not)+ S + V(nguyên thể) + O?      ?) Do/does (not) + S + V(nguyên thể) + O?

    HTTD: +) S + am/ is/ are+ Ving                      -) S + am/are/is + not + Ving

    ?)  Am/ Is/ Are + S + Ving?           Or: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

    HTHT: +) S + have/ has + PII.

                -) S + haven’t/ hasn’t + PII.

                ?) Have/Has + S + PII?   

    TLĐ: +) S + will +  V(nguyên thể)

            -) S + will not + V(nguyên thể)

            ?) Will + S + V(nguyên thể)?

    TLTD: +) S + will + be + V-ing

              -)  S + will + not + be + V-ing 

               ?) Will + S + be + V-ing ?

    QKTD: +) S + was/were + V-ing (+ O)

                -) S + was/were + not + V-ing (+ O)

                ?)  was/were + S + V-ing (+ O)?

      

    Bình luận
  2. * Bị động

    1. Hiện tại đơn

    S+ is/am/are + VpII + (by + O)

    2. Hiện tại tiếp diễn

    S + is/am/are + being + VpII+ (by + O)

    3. Quá khứ đơn

    S + V-ed + O

    S + was/were + VpII + (by + O)

    4. Quá khứ tiếp diễn

    S + was/were +being + VpII + (by + O)

    5. Hiện tại hoàn thành

    S + have/ has + been + VpII + (by + O)

    6. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

    S + have/ has + been + being +VpII+(by  + O)

    7. Quá khứ hoàn thành

    S + had + been + VpII + (by O)

    8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    S + had + been + being + VpII + (by + O)

    9. Tương lai đơn

    S + will + be + VpII + (by O)

    10. Tương lai tiếp diễn

    S + will + be + being + VpII + (by O)

    11. Tương lai hoàn thành

    S + will + have + been + VpII + (by O)

    12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn

    S + will + have +been + being + VpII + (by O)

    * IN SPITE OF/ DESPITE 

    IN SPITE OF/ DESPITE + danh từ/cụm danh từ/danh động từ

    * câu điều kiện loại 1,2

    Loại 1:

    If + S + V(s,es) + ), S + will/can/may (not) + V + O

    Loại 2:

    If + S + V(ed,II) + O, S +Would/Could/Should (not) + V (nguyên thể) + O

    Bình luận

Viết một bình luận