V-ing là động từ dạng đuôi “ing” nha bạn. Ví dụ: climbing, sleeping,… Dấu hiệu nhận biết là cả 3 đều áp dụng nha bạn. Bình luận
Present Continuous Form (Dạng thức) (+) Positive (Dạng khẳng định): I am (‘m) + V-ingHe/she/it is (‘s) +V-ingYou/we/they are (‘re) + V-ing (-) Negative (Dạng phủ định): I am not (‘m not) + V-ingHe/she/it is not (isn’t/’s not) +V-ingYou/we/they are not (aren’t/’re not) + V-ing (?) Question (Dạng nghi vấn): Am + I + V-ing?Is + he/she/it + V-ing?Are + you/we/they + V-ing? Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? Bình luận
V-ing là động từ dạng đuôi “ing” nha bạn.
Ví dụ: climbing, sleeping,…
Dấu hiệu nhận biết là cả 3 đều áp dụng nha bạn.
Present Continuous
Form (Dạng thức)
(+) Positive (Dạng khẳng định):
I am (‘m) + V-ing
He/she/it is (‘s) +V-ing
You/we/they are (‘re) + V-ing
(-) Negative (Dạng phủ định):
I am not (‘m not) + V-ing
He/she/it is not (isn’t/’s not) +V-ing
You/we/they are not (aren’t/’re not) + V-ing
(?) Question (Dạng nghi vấn):
Am + I + V-ing?
Is + he/she/it + V-ing?
Are + you/we/they + V-ing?
Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?