Danh từ; Tính từ; của heart; understand; receive; hate; absence; post Trạng từ 02/11/2021 Bởi Reagan Danh từ; Tính từ; của heart; understand; receive; hate; absence; post Trạng từ
heart understand receive hate absence post danh từ heart understanding receiver hater/hatred absences post tính từ hearted understandable received Hateful absent postal trạng từ heatlessly understandably receively Hatefully absently come post cho mik câu trả lời hay nhất nha<3 !!! Bình luận
Danh từ (n) Tính từ (a) Trạng từ (adv) understanding understandable understandably hatred hateful Hatefully absence absent absently post postal postal heart heartless heatlessly Bình luận
heart understand receive hate absence post
danh từ heart understanding receiver hater/hatred absences post
tính từ hearted understandable received Hateful absent postal
trạng từ heatlessly understandably receively Hatefully absently come post
cho mik câu trả lời hay nhất nha<3 !!!
Danh từ (n) Tính từ (a) Trạng từ (adv)
understanding understandable understandably
hatred hateful Hatefully
absence absent absently
post postal postal
heart heartless heatlessly