Các từ GO – PLAY – DO đi với từng môn thể thao và các hoạt động giải trí nên ta đặt câu như sau:
• Với PLAY `I `play football `I `play tennis `I` `play`chess • Với DO I Do Judo I Do exercise I Do karate I Do aerobic • Với GO GO thường đi với cấu trúc V-ing : `->` Go jogging I go fishing
Các từ GO – PLAY – DO đi với từng môn thể thao và các hoạt động giải trí nên ta đặt câu như sau:
• Với PLAY
`I `play football
`I `play tennis
`I` `play`chess
• Với DO
I Do Judo
I Do exercise
I Do karate
I Do aerobic
• Với GO
GO thường đi với cấu trúc V-ing :
`->` Go jogging
I go fishing
I go walking
I go shopping
$#@Sanchy2008 Xin hay nhất ạ$
Go : Swimming , fogging , fishing , on , out , sopping , mad , off , to the zoo , to school , to the class , …
Play : The piano , football , badmintor , a character , the flute , golf , game , video games , sports , …
Do : The housework , ballet , yoga , the math , o job , an interview , the dishes , the axem , …